Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Axel Noren (Kiến tạo: Jeppe Kjaer) 31 | |
Magnus Christensen 38 | |
Lukas Bergquist (Thay: Dennis Olsson) 60 | |
Patriot Sejdiu (Thay: Oscar Uddenaes) 60 | |
Daniel Ljung (Thay: Vladimir Rodic) 61 | |
Timo Stavitski (Thay: Uba Charles) 62 | |
Viktor Gustafson (Thay: Jeppe Kjaer) 62 | |
Romeo Leandersson (Thay: Ludwig Thorell) 73 | |
(Pen) Elliot Stroud 79 | |
Magnus Christensen (Kiến tạo: Daniel Ljung) 83 | |
Maans Isaksson (Thay: Abdoulie Manneh) 90 | |
Joel Voelkerling Persson (Thay: Alibek Aliev) 90 | |
Noah Soederberg (Thay: Magnus Christensen) 90 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Oesters IF


Diễn biến Mjaellby vs Oesters IF
Magnus Christensen rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Joel Voelkerling Persson.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Maans Isaksson.
Daniel Ljung đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Magnus Christensen đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Elliot Stroud thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Jeppe Kjaer rời sân và được thay thế bởi Viktor Gustafson.
Uba Charles rời sân và được thay thế bởi Timo Stavitski.
Vladimir Rodic rời sân và được thay thế bởi Daniel Ljung.
Oscar Uddenaes rời sân và được thay thế bởi Patriot Sejdiu.
Dennis Olsson rời sân và được thay thế bởi Lukas Bergquist.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Magnus Christensen.
Jeppe Kjaer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Axel Noren đã ghi bàn!
Osters được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Osters dâng cao tấn công nhưng Mohammed Al-Hakim nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Mohammed Al-Hakim ra hiệu cho Mjallby được hưởng quả ném biên ở phần sân của Osters.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Oesters IF
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Herman Johansson (14), Axel Noren (4), Tom Pettersson (24), Uba Charles (26), Ludwig Thorell (6), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Jeppe Kjaer Jensen (10), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Dennis Olsson (14), Magnus Christensen (26), Anssi Suhonen (7), Daniel Ask (8), Oscar Uddenäs (10), Alibek Aliev Aliyevich (20), Vladimir Rodic (23)


| Thay người | |||
| 62’ | Jeppe Kjaer Viktor Gustafson | 60’ | Dennis Olsson Lukas Bergquist |
| 62’ | Uba Charles Timo Stavitski | 60’ | Oscar Uddenaes Patriot Sejdiu |
| 73’ | Ludwig Thorell Romeo Leandersson | 61’ | Vladimir Rodic Daniel Ljung |
| 90’ | Abdoulie Manneh Mans Isaksson | 90’ | Magnus Christensen Noah Soderberg |
| 90’ | Alibek Aliev Joel Voelkerling Persson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Carl Lundahl Persson | ||
Christian Tchouante | Kingsley Gyamfi | ||
Viktor Gustafson | Sebastian Starke Hedlund | ||
Timo Stavitski | Noah Soderberg | ||
Bork Bang-Kittilsen | Niklas Söderberg | ||
Alexander Johansson | Daniel Ljung | ||
Mans Isaksson | Lukas Bergquist | ||
Ludvig Tidstrand | Patriot Sejdiu | ||
Romeo Leandersson | Joel Voelkerling Persson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 22 | 6 | 1 | 38 | 72 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 28 | 59 | B T T T H | |
| 3 | 29 | 14 | 10 | 5 | 16 | 52 | H T T T H | |
| 4 | 29 | 13 | 9 | 7 | 9 | 48 | H B B H T | |
| 5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 6 | 48 | T B B T H | |
| 6 | 29 | 12 | 10 | 7 | 18 | 46 | T H B T H | |
| 7 | 29 | 12 | 10 | 7 | 12 | 46 | T B T B H | |
| 8 | 29 | 12 | 4 | 13 | -3 | 40 | B B T B B | |
| 9 | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | B T H T T | |
| 10 | 29 | 9 | 8 | 12 | -7 | 35 | T T H H H | |
| 11 | 29 | 9 | 5 | 15 | -28 | 32 | T B T B H | |
| 12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -5 | 31 | B B H B H | |
| 13 | 29 | 8 | 5 | 16 | -15 | 29 | B B B B B | |
| 14 | 29 | 7 | 6 | 16 | -21 | 27 | T H B T H | |
| 15 | 29 | 6 | 8 | 15 | -17 | 26 | B T B B H | |
| 16 | 29 | 3 | 7 | 19 | -31 | 16 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch