Thẻ vàng cho Melker Ellborg.
![]() Taha Abdi Ali (Kiến tạo: Oliver Berg) 9 | |
![]() Elliot Stroud 35 | |
![]() Ludwig Thorell 48 | |
![]() Viktor Gustafson (Thay: Ludwig Thorell) 70 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Herman Johansson) 70 | |
![]() Tom Pettersson (Thay: Jakob Kiilerich Rask) 70 | |
![]() Elliot Stroud (Kiến tạo: Timo Stavitski) 73 | |
![]() Oscar Lewicki (Thay: Adrian Skogmar) 74 | |
![]() Zakaria Loukili (Thay: Oliver Berg) 74 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 79 | |
![]() Emmanuel Ekong (Thay: Isaac Kiese Thelin) 81 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Kenan Busuladzic) 81 | |
![]() Colin Roesler 87 | |
![]() Colin Roesler 87 | |
![]() Alexander Johansson 87 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Abdoulie Manneh) 90 | |
![]() Nils Zaetterstroem (Thay: Taha Abdi Ali) 90 | |
![]() Melker Ellborg 90+7' |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Malmo FF


Diễn biến Mjaellby vs Malmo FF

Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Nils Zaetterstroem.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.

Thẻ vàng cho Alexander Johansson.

ANH ẤY RA SÂN! - Colin Roesler nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Thẻ vàng cho Colin Roesler.
Kenan Busuladzic rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.
Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Oliver Berg rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Adrian Skogmar rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.
Timo Stavitski đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Elliot Stroud đã ghi bàn!
Jakob Kiilerich Rask rời sân và được thay thế bởi Tom Pettersson.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Timo Stavitski.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Viktor Gustafson.

Thẻ vàng cho Ludwig Thorell.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Elliot Stroud.
Oliver Berg đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Malmo FF
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Ludwig Thorell (6), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Johan Karlsson (2), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Busanello (25), Taha Abdi Ali (22), Kenan Busuladzic (40), Adrian Skogmar (37), Hugo Bolin (38), Oliver Berg (16), Isaac Kiese Thelin (9)


Thay người | |||
70’ | Ludwig Thorell Viktor Gustafson | 74’ | Adrian Skogmar Oscar Lewicki |
70’ | Herman Johansson Timo Stavitski | 74’ | Oliver Berg Zakaria Loukili |
70’ | Jakob Kiilerich Rask Tom Pettersson | 81’ | Isaac Kiese Thelin Emmanuel Ekong |
79’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson | 81’ | Kenan Busuladzic Sead Hakšabanović |
90’ | Abdoulie Manneh Ludvig Tidstrand | 90’ | Taha Abdi Ali Nils Zatterstrom |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Ricardo Friedrich | ||
Viktor Gustafson | Oscar Lewicki | ||
Timo Stavitski | Emmanuel Ekong | ||
Bork Bang-Kittilsen | Sead Hakšabanović | ||
Alexander Johansson | Daniel Gudjohnsen | ||
Adam Petersson | Zakaria Loukili | ||
Tom Pettersson | Nils Zatterstrom | ||
Ludvig Tidstrand | Malte Frejd Paalsson | ||
Romeo Leandersson |
Nhận định Mjaellby vs Malmo FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T H T H T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B H B T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 7 | 29 | H T B T B |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | B T H H T |
6 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 7 | 23 | H T T T H |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | H T B H T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | T H B B T |
10 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | B B B T T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -14 | 16 | B B T B T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H H T H B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B B B B |
16 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -14 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại