Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicklas Roejkjaer (Kiến tạo: Elliot Stroud) 30 | |
![]() Imam Jagne (Thay: Sebastian Clemmensen) 46 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Thay: Noah Tolf) 46 | |
![]() Elis Bishesari (Thay: Pontus Dahlberg) 52 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Viktor Gustafson) 74 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Herman Johansson) 74 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Tobias Heintz) 76 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Abdoulie Manneh) 86 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 86 | |
![]() Kolbeinn Thordarson 90 | |
![]() Tom Pettersson (Thay: Nicklas Roejkjaer) 90 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs IFK Gothenburg


Diễn biến Mjaellby vs IFK Gothenburg
Nicklas Roejkjaer rời sân và được thay thế bởi Tom Pettersson.

Thẻ vàng cho Kolbeinn Thordarson.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
Tobias Heintz rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Timo Stavitski.
Viktor Gustafson rời sân và được thay thế bởi Ludwig Thorell.
Pontus Dahlberg rời sân và được thay thế bởi Elis Bishesari.
Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Kolbeinn Thordarson.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elliot Stroud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicklas Roejkjaer đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs IFK Gothenburg
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Tobias Heintz (14), David Kruse (15), Anders Trondsen (6), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Sebastian Clemmensen (7)


Thay người | |||
74’ | Viktor Gustafson Ludwig Thorell | 46’ | Sebastian Clemmensen Imam Jagne |
74’ | Herman Johansson Timo Stavitski | 46’ | Noah Tolf Kolbeinn Thordarson |
86’ | Abdoulie Manneh Bork Bang-Kittilsen | 52’ | Pontus Dahlberg Elis Bishesari |
86’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson | 76’ | Tobias Heintz Thomas Santos |
90’ | Nicklas Roejkjaer Tom Pettersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Fagerberg | Elis Bishesari | ||
Ludwig Thorell | Jonas Bager | ||
Timo Stavitski | Imam Jagne | ||
Bork Bang-Kittilsen | Hussein Carneil | ||
Alexander Johansson | Linus Carlstrand | ||
Tom Pettersson | Adam Carlen | ||
Argjend Miftari | Kolbeinn Thordarson | ||
Ludvig Tidstrand | Benjamin Brantlind | ||
Romeo Leandersson | Thomas Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại