Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Herman Johansson (Kiến tạo: Abdullah Iqbal) 8 | |
![]() Montader Madjed (Kiến tạo: Shaquille Pinas) 17 | |
![]() Axel Noren 22 | |
![]() Nicklas Roejkjaer (Kiến tạo: Herman Johansson) 33 | |
![]() Ludwig Thorell (Kiến tạo: Jacob Bergstroem) 45+1' | |
![]() Simon Strand (Thay: Pavle Vagic) 46 | |
![]() Abdullah Iqbal 56 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Montader Madjed) 61 | |
![]() Paulos Abraham (Thay: Nahir Besara) 61 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 65 | |
![]() Viktor Gustafson (Thay: Ludwig Thorell) 65 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Abdoulie Manneh) 80 | |
![]() Calvin Kabuye (Thay: Herman Johansson) 80 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Jusef Erabi) 80 | |
![]() Wilson Lindberg Uhrstroem (Thay: Sebastian Tounekti) 80 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Nicklas Roejkjaer) 89 | |
![]() Viktor Gustafson 90 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Hammarby IF


Diễn biến Mjaellby vs Hammarby IF

Thẻ vàng cho Viktor Gustafson.
Nicklas Roejkjaer rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Wilson Lindberg Uhrstroem.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Calvin Kabuye.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Viktor Gustafson.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Paulos Abraham.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.

Thẻ vàng cho Abdullah Iqbal.
Pavle Vagic rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jacob Bergstroem đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ludwig Thorell đã ghi bàn!
Herman Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicklas Roejkjaer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Axel Noren.
Shaquille Pinas đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Hammarby IF
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Ludwig Thorell (6), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Ibrahima Fofana (17), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)


Thay người | |||
65’ | Ludwig Thorell Viktor Gustafson | 46’ | Pavle Vagic Simon Strand |
65’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson | 61’ | Montader Madjed Jonathan Karlsson |
80’ | Herman Johansson Calvin Kabuye | 61’ | Nahir Besara Paulos Abraham |
80’ | Abdoulie Manneh Bork Bang-Kittilsen | 80’ | Sebastian Tounekti Wilson Lindberg Uhrstrom |
89’ | Nicklas Roejkjaer Romeo Leandersson | 80’ | Jusef Erabi Abdelrahman Boudah |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Felix Jakobsson | ||
Argjend Miftari | Simon Strand | ||
Ludvig Tidstrand | Hampus Skoglund | ||
Calvin Kabuye | Jacob Ortmark | ||
Viktor Gustafson | Jonathan Karlsson | ||
Uba Charles | Wilson Lindberg Uhrstrom | ||
Alexander Johansson | Abdelrahman Boudah | ||
Bork Bang-Kittilsen | Paulos Abraham | ||
Romeo Leandersson | Moise Kabore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Hammarby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại