Pascal Gregor rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
![]() Emmanuel Yeboah 41 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Timo Stavitski) 46 | |
![]() Villiam Granath 49 | |
![]() Vincent Johansson (Thay: Rocco Ascone) 63 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jeppe Kjaer) 68 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Ludvig Svanberg) 68 | |
![]() Rami Kaib 75 | |
![]() Maans Andersson (Thay: Niilo Maeenpaeae) 78 | |
![]() Marcus Olsson (Thay: Filip Schyberg) 78 | |
![]() (Pen) Elliot Stroud 80 | |
![]() Abdoulie Manneh 83 | |
![]() Christian Tchouante (Thay: Abdoulie Manneh) 87 | |
![]() Malte Persson (Thay: Pascal Gregor) 87 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Halmstads BK


Diễn biến Mjaellby vs Halmstads BK
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Christian Tchouante.

Thẻ vàng cho Abdoulie Manneh.

V À A A O O O - Elliot Stroud từ Mjaellby thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Filip Schyberg rời sân và được thay thế bởi Marcus Olsson.
Niilo Maeenpaeae rời sân và được thay thế bởi Maans Andersson.

Thẻ vàng cho Rami Kaib.
Ludvig Svanberg rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Jeppe Kjaer rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Rocco Ascone rời sân và được thay thế bởi Vincent Johansson.

Thẻ vàng cho Villiam Granath.
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Jacob Bergstroem.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Emmanuel Yeboah.
Đá phạt Mjallby.
Joakim Ostling ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mjallby.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Halmstad.
Emmanuel Yeboah của Halmstad trông ổn và trở lại sân đấu.
Trận đấu tại Strandvallen đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Emmanuel Yeboah, người đang bị chấn thương.
Joakim Ostling trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Halmstads BK
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Tony Miettinen (33), Axel Noren (4), Ludvig Svanberg (2), Herman Johansson (14), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Timo Stavitski (11), Jeppe Kjaer Jensen (10), Abdoulie Manneh (19), Elliot Stroud (17)
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Pascal Gregor (5), Filip Schyberg (4), Bleon Kurtulus (2), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Rocco Ascone (27), Rami Kaib (24), Naeem Mohammed (18), Emmanuel Yeboah (99), Niilo Maenpaa (8)


Thay người | |||
46’ | Timo Stavitski Jacob Bergström | 63’ | Rocco Ascone Vincent Johansson |
68’ | Jeppe Kjaer Alexander Johansson | 78’ | Filip Schyberg Marcus Olsson |
68’ | Ludvig Svanberg Ludvig Tidstrand | 78’ | Niilo Maeenpaeae Mans Andersson |
87’ | Abdoulie Manneh Christian Tchouante | 87’ | Pascal Gregor Malte Persson |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Tim Rönning | ||
Christian Tchouante | Blair Turgott | ||
Alexander Johansson | Marvin Illary | ||
Jacob Bergström | Marcus Olsson | ||
Adam Petersson | Mans Andersson | ||
Uba Charles | Malte Persson | ||
Ludvig Tidstrand | Ludvig Arvidsson | ||
Romeo Leandersson | Vincent Johansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Halmstads BK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | T B B T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | 40 | H H B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 9 | 4 | 16 | 39 | B T H H H |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | B T B T B |
6 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 4 | 38 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | H B B B H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 8 | 35 | H H T T H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 2 | 12 | 0 | 26 | T H B B T |
10 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -1 | 26 | T T T B T |
11 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B H B T B |
12 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | B T T B H |
13 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -25 | 22 | B B T B H |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -13 | 21 | H T B B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -24 | 16 | H B B H B |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -21 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại