Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Viktor Gustafson 34 | |
![]() Jacob Bergstroem (Kiến tạo: Timo Stavitski) 39 | |
![]() Tom Pettersson (Kiến tạo: Viktor Gustafson) 59 | |
![]() Ari Sigurpalsson (Thay: Frode Aronsson) 64 | |
![]() Per Frick (Thay: Leo Oestman) 64 | |
![]() Jeppe Kjaer (Thay: Timo Stavitski) 66 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Romeo Leandersson) 66 | |
![]() Altti Hellemaa (Thay: Wenderson Oliveira) 77 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Arber Zeneli) 77 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Julius Magnusson) 85 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Abdoulie Manneh) 86 | |
![]() Adam Petersson (Thay: Viktor Gustafson) 86 | |
![]() Frederik Ihler 90+1' | |
![]() Rasmus Wikstroem 90+3' |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Elfsborg


Diễn biến Mjaellby vs Elfsborg

Thẻ vàng cho Rasmus Wikstroem.

Thẻ vàng cho Frederik Ihler.
Viktor Gustafson rời sân và được thay thế bởi Adam Petersson.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Julius Magnusson rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Wenderson Oliveira rời sân và được thay thế bởi Altti Hellemaa.
Romeo Leandersson rời sân và được thay thế bởi Ludwig Thorell.
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Jeppe Kjaer.
Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Frode Aronsson rời sân và được thay thế bởi Ari Sigurpalsson.
Viktor Gustafson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Pettersson ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Timo Stavitski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jacob Bergstroem đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Viktor Gustafson.
Bóng an toàn khi Mjallby được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Hallevik, Tom Pettersson (Mjallby) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Elfsborg
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Abdullah Iqbal (5), Axel Noren (4), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Viktor Gustafson (7), Romeo Leandersson (39), Timo Stavitski (11), Elliot Stroud (17), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Elfsborg (4-2-3-1): Isak Pettersson (31), Rasmus Wikström (6), Ibrahim Buhari (29), Daniel Granli (4), Frode Aronsson (28), Wenderson (5), Besfort Zeneli (27), Simon Hedlund (15), Julius Magnusson (18), Arbër Zeneli (9), Leo Hakan Ostman (21)


Thay người | |||
66’ | Romeo Leandersson Ludwig Thorell | 64’ | Leo Oestman Per Frick |
66’ | Timo Stavitski Jeppe Kjaer Jensen | 64’ | Frode Aronsson Ari Sigurpalsson |
86’ | Abdoulie Manneh Alexander Johansson | 77’ | Wenderson Oliveira Altti Hellemaa |
86’ | Viktor Gustafson Adam Petersson | 77’ | Arber Zeneli Gottfrid Rapp |
85’ | Julius Magnusson Frederik Ihler |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Simon Eriksson | ||
Christian Tchouante | Jens Jakob Thomasen | ||
Ludwig Thorell | Taylor Silverholt | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Johan Larsson | ||
Alexander Johansson | Altti Hellemaa | ||
Mans Isaksson | Per Frick | ||
Adam Petersson | Gottfrid Rapp | ||
Ludvig Tidstrand | Frederik Ihler | ||
Ari Sigurpalsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B |
5 | ![]() | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại