Thứ Hai, 15/09/2025

Trực tiếp kết quả Mjaellby vs Djurgaarden hôm nay 17-08-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 17/8

Kết thúc

Mjaellby

Mjaellby

1 : 1

Djurgaarden

Djurgaarden

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 17/08/2025
Vòng 20 - VĐQG Thụy Điển
Strandvallen
 
Matias Siltanen
30
Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: August Priske)
36
Theo Bergvall
46
Ludvig Svanberg (Thay: Jacob Bergstroem)
46
Jeppe Kjaer (Thay: Ludwig Thorell)
46
August Priske
53
Oskar Fallenius (Thay: Tokmac Chol Nguen)
61
Hampus Finndell (Thay: Matias Siltanen)
61
Jesper Gustavsson
63
Hampus Finndell
68
Alexander Johansson (Thay: Abdoulie Manneh)
71
Uba Charles (Thay: Herman Johansson)
71
Zakaria Sawo (Thay: August Priske)
76
Piotr Johansson (Thay: Theo Bergvall)
76
Romeo Leandersson (Thay: Timo Stavitski)
83
Keita Kosugi
89
Elliot Stroud
89
Jacob Une Larsson (Thay: Rasmus Schueller)
90
Jacob Rinne
90+3'
Silas Nwankwo (Kiến tạo: Romeo Leandersson)
90+5'

Thống kê trận đấu Mjaellby vs Djurgaarden

số liệu thống kê
Mjaellby
Mjaellby
Djurgaarden
Djurgaarden
67 Kiểm soát bóng 34
18 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 9
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mjaellby vs Djurgaarden

Tất cả (46)
90+5' V À A A O O O - Silas Nwankwo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Silas Nwankwo đã ghi bàn!

90+5'

Romeo Leandersson đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Uba Charles đã ghi bàn!

V À A A O O O - Uba Charles đã ghi bàn!

90+3' Thẻ vàng cho Jacob Rinne.

Thẻ vàng cho Jacob Rinne.

90+3'

Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Jacob Une Larsson.

89' Thẻ vàng cho Elliot Stroud.

Thẻ vàng cho Elliot Stroud.

89' Thẻ vàng cho Keita Kosugi.

Thẻ vàng cho Keita Kosugi.

83'

Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.

76'

Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Piotr Johansson.

76'

August Priske rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

71'

Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.

71'

Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Silas Nwankwo.

71'

Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.

68' Thẻ vàng cho Hampus Finndell.

Thẻ vàng cho Hampus Finndell.

63' Thẻ vàng cho Jesper Gustavsson.

Thẻ vàng cho Jesper Gustavsson.

61'

Matias Siltanen rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.

61'

Tokmac Chol Nguen rời sân và được thay thế bởi Oskar Fallenius.

53' Thẻ vàng cho August Priske.

Thẻ vàng cho August Priske.

46' Thẻ vàng cho Theo Bergvall.

Thẻ vàng cho Theo Bergvall.

46'

Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Jeppe Kjaer.

46'

Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Ludvig Svanberg.

Đội hình xuất phát Mjaellby vs Djurgaarden

Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Herman Johansson (14), Axel Noren (4), Abdullah Iqbal (5), Elliot Stroud (17), Ludwig Thorell (6), Jesper Gustavsson (22), Timo Stavitski (11), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)

Djurgaarden (4-3-3): Jacob Rinne (35), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Matias Siltanen (20), Rasmus Schüller (6), Mikael Anderson (17), Adam Ståhl (18), August Priske (9), Tokmac Chol Nguen (10)

Mjaellby
Mjaellby
3-4-3
1
Noel Törnqvist
14
Herman Johansson
4
Axel Noren
5
Abdullah Iqbal
17
Elliot Stroud
6
Ludwig Thorell
22
Jesper Gustavsson
11
Timo Stavitski
7
Viktor Gustafson
18
Jacob Bergström
19
Abdoulie Manneh
10
Tokmac Chol Nguen
9
August Priske
18
Adam Ståhl
17
Mikael Anderson
6
Rasmus Schüller
20
Matias Siltanen
27
Keita Kosugi
3
Marcus Danielson
5
Miro Tehno
12
Theo Bergvall
35
Jacob Rinne
Djurgaarden
Djurgaarden
4-3-3
Thay người
46’
Jacob Bergstroem
Ludvig Svanberg
61’
Matias Siltanen
Hampus Finndell
46’
Ludwig Thorell
Jeppe Kjaer Jensen
61’
Tokmac Chol Nguen
Oskar Fallenius
71’
Abdoulie Manneh
Alexander Johansson
76’
Theo Bergvall
Piotr Johansson
71’
Herman Johansson
Uba Charles
76’
August Priske
Zakaria Sawo
83’
Timo Stavitski
Romeo Leandersson
90’
Rasmus Schueller
Jacob Une
Cầu thủ dự bị
Alexander Lundin
Filip Manojlovic
Ludvig Svanberg
Piotr Johansson
Jeppe Kjaer Jensen
Jacob Une
Alexander Johansson
Tobias Gulliksen
Adam Petersson
Zakaria Sawo
Ludvig Tidstrand
Hampus Finndell
Tony Miettinen
Oskar Fallenius
Romeo Leandersson
Patric Aslund
Uba Charles
Isak Alemayehu Mulugeta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
15/08 - 2021
24/08 - 2021
10/04 - 2022
06/11 - 2022
21/05 - 2023
30/07 - 2023
Giao hữu
06/02 - 2024
VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2024
15/09 - 2024
Giao hữu
02/02 - 2025
VĐQG Thụy Điển
16/05 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Mjaellby

VĐQG Thụy Điển
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
20/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
09/08 - 2025
27/07 - 2025
H1: 0-1
20/07 - 2025
H1: 0-0
15/07 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
10/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
27/07 - 2025
19/07 - 2025
13/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2317512756T H T T T
2Hammarby IFHammarby IF2314452146T B B T H
3AIKAIK221174940H H B T T
4Malmo FFMalmo FF2310941639B T H H H
5GAISGAIS2310851038B T B T B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg221228438T T T H T
7ElfsborgElfsborg231148537H B B B H
8DjurgaardenDjurgaarden23986835H H T T H
9BrommapojkarnaBrommapojkarna228212026T H B B T
10SiriusSirius237511-126T T T B T
11BK HaeckenBK Haecken227510-626B H B T B
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping237511-1026B T T B H
13Halmstads BKHalmstads BK236413-2522B B T B H
14Oesters IFOesters IF235612-1321H T B B T
15DegerforsDegerfors234415-2416H B B H B
16VaernamoVaernamo232615-2112H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow