V À A A O O O - Silas Nwankwo đã ghi bàn!
- Ludvig Svanberg (Thay: Jacob Bergstroem)
46 - Jeppe Kjaer (Thay: Ludwig Thorell)
46 - Jesper Gustavsson
63 - Alexander Johansson (Thay: Abdoulie Manneh)
71 - Uba Charles (Thay: Herman Johansson)
71 - Romeo Leandersson (Thay: Timo Stavitski)
83 - Elliot Stroud
89 - Silas Nwankwo (Kiến tạo: Romeo Leandersson)
90+5'
- Matias Siltanen
30 - Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: August Priske)
36 - Theo Bergvall
46 - August Priske
53 - Oskar Fallenius (Thay: Tokmac Chol Nguen)
61 - Hampus Finndell (Thay: Matias Siltanen)
61 - Hampus Finndell
68 - Zakaria Sawo (Thay: August Priske)
76 - Piotr Johansson (Thay: Theo Bergvall)
76 - Keita Kosugi
89 - Jacob Une Larsson (Thay: Rasmus Schueller)
90 - Jacob Rinne
90+3'
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Djurgaarden
Diễn biến Mjaellby vs Djurgaarden
Tất cả (46)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Romeo Leandersson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Uba Charles đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jacob Rinne.
Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Jacob Une Larsson.
Thẻ vàng cho Elliot Stroud.
Thẻ vàng cho Keita Kosugi.
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Piotr Johansson.
August Priske rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Silas Nwankwo.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Thẻ vàng cho Hampus Finndell.
Thẻ vàng cho Jesper Gustavsson.
Matias Siltanen rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.
Tokmac Chol Nguen rời sân và được thay thế bởi Oskar Fallenius.
Thẻ vàng cho August Priske.
Thẻ vàng cho Theo Bergvall.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Jeppe Kjaer.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Ludvig Svanberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
August Priske đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matias Siltanen.
Djurgarden sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Mjallby.
Victor Wolf ra hiệu một quả đá phạt cho Djurgarden.
Djurgarden bị việt vị.
Quả đá phạt góc cho Mjallby tại Strandvallen.
Ném biên cho Mjallby ở phần sân nhà.
Victor Wolf đã trao cho Mjallby một quả đá phạt góc.
Mjallby được hưởng phạt góc do Victor Wolf trao.
Timo Stavitski của Mjallby tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Victor Wolf ra hiệu ném biên cho Mjallby, gần khu vực của Djurgarden.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Hallevik.
Tại Hallevik, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Djurgarden được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mjallby có một quả phát bóng lên.
Adam Stahl của Djurgarden bứt phá tại Strandvallen. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Djurgarden được hưởng quả phạt góc.
Djurgarden được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Mjallby.
Ném biên cao lên phía sân cho Mjallby ở Hallevik.
Victor Wolf ra hiệu cho một quả ném biên của Mjallby ở phần sân của Djurgarden.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Djurgaarden
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Herman Johansson (14), Axel Noren (4), Abdullah Iqbal (5), Elliot Stroud (17), Ludwig Thorell (6), Jesper Gustavsson (22), Timo Stavitski (11), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Djurgaarden (4-3-3): Jacob Rinne (35), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Matias Siltanen (20), Rasmus Schüller (6), Mikael Anderson (17), Adam Ståhl (18), August Priske (9), Tokmac Chol Nguen (10)
Thay người | |||
46’ | Jacob Bergstroem Ludvig Svanberg | 61’ | Matias Siltanen Hampus Finndell |
46’ | Ludwig Thorell Jeppe Kjaer Jensen | 61’ | Tokmac Chol Nguen Oskar Fallenius |
71’ | Abdoulie Manneh Alexander Johansson | 76’ | Theo Bergvall Piotr Johansson |
71’ | Herman Johansson Uba Charles | 76’ | August Priske Zakaria Sawo |
83’ | Timo Stavitski Romeo Leandersson | 90’ | Rasmus Schueller Jacob Une |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Filip Manojlovic | ||
Ludvig Svanberg | Piotr Johansson | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Jacob Une | ||
Alexander Johansson | Tobias Gulliksen | ||
Adam Petersson | Zakaria Sawo | ||
Ludvig Tidstrand | Hampus Finndell | ||
Tony Miettinen | Oskar Fallenius | ||
Romeo Leandersson | Patric Aslund | ||
Uba Charles | Isak Alemayehu Mulugeta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 17 | 5 | 1 | 27 | 56 | T H T T T | |
2 | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | T B B T H | |
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | 40 | H H B T T | |
4 | 23 | 10 | 9 | 4 | 16 | 39 | B T H H H | |
5 | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | B T B T B | |
6 | 22 | 12 | 2 | 8 | 4 | 38 | T T T H T | |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | H B B B H | |
8 | 23 | 9 | 8 | 6 | 8 | 35 | H H T T H | |
9 | 22 | 8 | 2 | 12 | 0 | 26 | T H B B T | |
10 | 23 | 7 | 5 | 11 | -1 | 26 | T T T B T | |
11 | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B H B T B | |
12 | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | B T T B H | |
13 | 23 | 6 | 4 | 13 | -25 | 22 | B B T B H | |
14 | 23 | 5 | 6 | 12 | -13 | 21 | H T B B T | |
15 | 23 | 4 | 4 | 15 | -24 | 16 | H B B H B | |
16 | 23 | 2 | 6 | 15 | -21 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại