Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ludwig Thorell (Thay: Jeppe Kjaer)
64 - Timo Stavitski (Thay: Abdoulie Manneh)
64 - Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem)
74 - Alexander Johansson
81 - Adam Petersson (Thay: Viktor Gustafson)
85 - Uba Charles (Thay: Herman Johansson)
85
- Silas Andersen
50 - Silas Andersen
56 - Filip Ohman (Thay: Brice Wembangomo)
60 - Filip Oehman (Thay: Brice Wembangomo)
60 - Filip Oehman
65 - Julius Lindberg (Thay: Sanders Ngabo)
76 - Danilo Al-Saed (Thay: Severin Nioule)
76 - Julius Lindberg
80
Thống kê trận đấu Mjaellby vs BK Haecken
Diễn biến Mjaellby vs BK Haecken
Tất cả (46)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.
Viktor Gustafson rời sân và được thay thế bởi Adam Petersson.
V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Julius Lindberg.
Severin Nioule rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.
Sanders Ngabo rời sân và được thay thế bởi Julius Lindberg.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Thẻ vàng cho Filip Oehman.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Timo Stavitski.
Jeppe Kjaer rời sân và được thay thế bởi Ludwig Thorell.
Brice Wembangomo rời sân và được thay thế bởi Filip Oehman.
Thẻ vàng cho Silas Andersen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hacken Gothenburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Hacken Gothenburg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Hacken Gothenburg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mjallby được hưởng quả đá phạt.
Hacken Gothenburg được hưởng quả phát bóng lên.
Hacken Gothenburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tom Pettersson (Mjallby) thực hiện cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Hacken Gothenburg được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Mjallby cần phải cẩn thận. Hacken Gothenburg có một quả ném biên tấn công.
Hacken Gothenburg tiến lên qua Sanders Ngabo, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Hacken Gothenburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Hallevik, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Mjallby được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Hacken Gothenburg được hưởng quả phạt góc.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Hacken Gothenburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Hallevik được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Mjallby tại Strandvallen.
Hacken Gothenburg thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Hacken Gothenburg được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Hacken Gothenburg ở phần sân của họ.
Ném biên cho Hacken Gothenburg.
Hacken Gothenburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Mjallby được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Liệu Mjallby có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hacken Gothenburg không?
Mjallby được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Hacken Gothenburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Hacken Gothenburg ở phần sân của Mjallby.
Hacken Gothenburg thực hiện quả ném biên ở phần sân của Mjallby.
Quả phát bóng lên cho Mjallby tại Strandvallen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs BK Haecken
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Abdullah Iqbal (5), Axel Noren (4), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Jeppe Kjaer Jensen (10), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Brice Wembangomo (5), Harry Hilvenius (44), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Samuel Holm (15), Pontus Dahbo (16), Severin Nioule (29), Amor Layouni (24), Sanders Ngabo (7)
| Thay người | |||
| 64’ | Jeppe Kjaer Ludwig Thorell | 60’ | Brice Wembangomo Filip Ohman |
| 64’ | Abdoulie Manneh Timo Stavitski | 76’ | Sanders Ngabo Julius Lindberg |
| 74’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson | 76’ | Severin Nioule Danilo Al-Saed |
| 85’ | Viktor Gustafson Adam Petersson | ||
| 85’ | Herman Johansson Uba Charles | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Andreas Linde | ||
Ludwig Thorell | Julius Lindberg | ||
Timo Stavitski | Sigge Jansson | ||
Bork Bang-Kittilsen | Danilo Al-Saed | ||
Alexander Johansson | Filip Helander | ||
Adam Petersson | Olle Samuelsson | ||
Uba Charles | Christ Ivan Wawa | ||
Ludvig Tidstrand | Filip Ohman | ||
Romeo Leandersson | Lasse Bruun Madsen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 39 | 75 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T T H T | |
| 3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 15 | 52 | T T T H B | |
| 4 | 30 | 16 | 3 | 11 | 8 | 51 | B B T H T | |
| 5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 20 | 49 | H B T H T | |
| 6 | 30 | 13 | 10 | 7 | 13 | 49 | B T B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | B B H T B | |
| 8 | 30 | 12 | 4 | 14 | -6 | 40 | B T B B B | |
| 9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 2 | 39 | T H T T T | |
| 10 | 30 | 9 | 8 | 13 | -8 | 35 | T H H H B | |
| 11 | 30 | 10 | 5 | 15 | -26 | 35 | B T B H T | |
| 12 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | H B T H T | |
| 14 | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | B B B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 8 | 16 | -19 | 26 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -33 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại