Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Zweigen Kanazawa hôm nay 10-07-2022

Giải J League 2 - CN, 10/7

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 1

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 1-0
CN, 16:00 10/07/2022
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuhei Oishi
24
Kaito Umeda (Kiến tạo: Koki Gotoda)
34
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
46
Shunya Mori (Thay: Ryuhei Oishi)
46
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
56
Shunya Mori (Kiến tạo: Yuto Nagamine)
65
Yutaka Soneda (Thay: Yuto Hiratsuka)
66
Takaya Kuroishi (Thay: Koki Gotoda)
66
Kosuke Kinoshita (Thay: Kodai Dohi)
74
Jefferson David Tabinas (Thay: Koshi Osaki)
74
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
77
Jun Kanakubo (Thay: Kaito Umeda)
78
Kengo Kuroki (Thay: Tomonobu Hiroi)
84

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Zweigen Kanazawa

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koki Gotoda (2), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Ryo Niizato (17), Yuto Hiratsuka (25), Ryosuke Maeda (16), Naoki Tsubaki (14), Kaito Umeda (20), Kodai Dohi (22)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
2
Koki Gotoda
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
3
Koshi Osaki
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
16
Ryosuke Maeda
14
Naoki Tsubaki
20
Kaito Umeda
22
Kodai Dohi
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
10
Shintaro Shimada
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
13
Ryuhei Oishi
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
27
Tomonobu Hiroi
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
66’
Yuto Hiratsuka
Yutaka Soneda
46’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
66’
Koki Gotoda
Takaya Kuroishi
46’
Ryuhei Oishi
Shunya Mori
74’
Koshi Osaki
Jefferson David Tabinas
56’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
74’
Kodai Dohi
Kosuke Kinoshita
77’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
78’
Kaito Umeda
Jun Kanakubo
84’
Tomonobu Hiroi
Kengo Kuroki
Cầu thủ dự bị
Jun Kanakubo
Kyohei Sugiura
Yutaka Soneda
Shion Niwa
Takaya Kuroishi
Shogo Rikiyasu
Nao Yamada
Sho Hiramatsu
Jefferson David Tabinas
Shunya Mori
Kaiho Nakayama
Kengo Kuroki
Kosuke Kinoshita
Motoaki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
10/04 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
09/09 - 2023

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
03/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow