Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai hôm nay 27-02-2022

Giải J League 2 - CN, 27/2

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 3

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 27/02/2022
Vòng 2 - J League 2
K's denki Stadium Mito
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cayman Togashi
14
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Yutaka Soneda)
16
Koshi Osaki
33
(Pen) Masato Nakayama
34
Kazuma Takai (Thay: Yutaka Soneda)
56
Koichi Murata (Thay: Yuto Hiratsuka)
56
Felippe Cardoso (Thay: Masato Nakayama)
61
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
66
Shoji Toyama (Thay: Kosuke Kinoshita)
66
Takumi Mase (Thay: Ryoma Kida)
69
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
69
Kyohei Yoshino (Kiến tạo: Takumi Nagura)
74
Kazuma Takai (Kiến tạo: Koshi Osaki)
77
Takumi Mase
78
Yong-Gi Ryang (Thay: Shingo Tomita)
80
Yasushi Endo (Thay: Takumi Nagura)
80
Yoshitake Suzuki
84
Ryosuke Maeda
88
Yasushi Endo (Kiến tạo: Takumi Mase)
90+5'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
15 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai

Mito Hollyhock (4-4-2): Kaiho Nakayama (41), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Ryo Niizato (17), Ryosuke Maeda (16), Yuto Hiratsuka (25), Yutaka Soneda (7), Kosuke Kinoshita (15), Mizuki Ando (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Chihiro Kato (26), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Takumi Nagura (28), Shingo Tomita (17), Kyohei Yoshino (16), Ryoma Kida (18), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
41
Kaiho Nakayama
40
Takaya Kuroishi
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
3
Koshi Osaki
17
Ryo Niizato
16
Ryosuke Maeda
25
Yuto Hiratsuka
7
Yutaka Soneda
15
Kosuke Kinoshita
9
Mizuki Ando
42
Cayman Togashi
9
Masato Nakayama
18
Ryoma Kida
16
Kyohei Yoshino
17
Shingo Tomita
28
Takumi Nagura
41
Yuto Uchida
13
Yasuhiro Hiraoka
5
Masashi Wakasa
26
Chihiro Kato
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
56’
Yuto Hiratsuka
Koichi Murata
61’
Masato Nakayama
Felippe Cardoso
56’
Yutaka Soneda
Kazuma Takai
69’
Ryoma Kida
Takumi Mase
66’
Kosuke Kinoshita
Shoji Toyama
69’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
66’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
80’
Shingo Tomita
Yong-Gi Ryang
80’
Takumi Nagura
Yasushi Endo
Cầu thủ dự bị
Shoji Toyama
Nedeljko Stojisic
Kaito Umeda
Takumi Mase
Koichi Murata
Naoya Fukumori
Yuto Mori
Yong-Gi Ryang
Kazuma Takai
Yusuke Minagawa
Stevia Egbus Mikuni
Felippe Cardoso
Louis Yamaguchi
Yasushi Endo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
03/09 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1710431334H T T T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
4Mito HollyhockMito Hollyhock179531132T T T T T
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032T B T T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu18855129T H T T H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari17674625H H T B B
10Ventforet KofuVentforet Kofu17656123B T H T T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
15Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-417B B H B B
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
17Kataller ToyamaKataller Toyama17377-316H B H B H
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
19Iwaki FCIwaki FC17368-1015H H H B B
20Ehime FCEhime FC17188-1211H H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow