Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis hôm nay 17-04-2022

Giải J League 2 - CN, 17/4

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 17/04/2022
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Hiratsuka
21
Kenshin Takagishi
34
Nao Yamada (Thay: Kaito Umeda)
38
Shota Fujio (Thay: Koki Sugimori)
46
Kodai Dohi (Thay: Yuto Mori)
61
Yutaka Soneda (Thay: Naoki Tsubaki)
61
Mizuki Ando (Thay: Kosuke Kinoshita)
61
Caca (Thay: Naoto Arai)
67
Eiji Shirai (Thay: Shunto Kodama)
67
Kazuma Takai (Thay: Koichi Murata)
78
Taiyo Nishino (Thay: Kazuki Nishiya)
87
Shota Fujio (Kiến tạo: Eiji Shirai)
89
Rio Hyeon (Thay: Masaki Watai)
90
Kodai Dohi (Kiến tạo: Mizuki Ando)
90+4'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
31 Kiểm soát bóng 69
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Kenshin Takagishi (30), Naoki Tsubaki (14), Kaito Umeda (20), Kosuke Kinoshita (15)

Tokushima Vortis (4-1-4-1): Jose Suarez (1), Seiya Fujita (22), Kohei Uchida (6), Takashi Abe (25), Naoto Arai (13), Tatsunori Sakurai (27), Kazuki Nishiya (24), Masaki Watai (10), Shunto Kodama (20), Koki Sugimori (11), Mushaga Bakenga (9)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
3
Koshi Osaki
8
Yuto Mori
25
Yuto Hiratsuka
30
Kenshin Takagishi
14
Naoki Tsubaki
20
Kaito Umeda
15
Kosuke Kinoshita
9
Mushaga Bakenga
11
Koki Sugimori
20
Shunto Kodama
10
Masaki Watai
24
Kazuki Nishiya
27
Tatsunori Sakurai
13
Naoto Arai
25
Takashi Abe
6
Kohei Uchida
22
Seiya Fujita
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-4-1
Thay người
38’
Kaito Umeda
Nao Yamada
46’
Koki Sugimori
Shota Fujio
61’
Kosuke Kinoshita
Mizuki Ando
67’
Shunto Kodama
Eiji Shirai
61’
Yuto Mori
Kodai Dohi
67’
Naoto Arai
Caca
61’
Naoki Tsubaki
Yutaka Soneda
87’
Kazuki Nishiya
Taiyo Nishino
78’
Koichi Murata
Kazuma Takai
90’
Masaki Watai
Rio Hyeon
Cầu thủ dự bị
Shoji Toyama
Shota Fujio
Mizuki Ando
Taiyo Nishino
Kodai Dohi
Rio Hyeon
Kazuma Takai
Eiji Shirai
Yutaka Soneda
Ryoga Ishio
Nao Yamada
Caca
Shu Mogi
Koki Mitsuzawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2022
25/09 - 2022
12/04 - 2023
05/07 - 2023
16/03 - 2024
23/06 - 2024
20/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow