Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 22-10-2023

Giải J League 2 - CN, 22/10

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 2

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 22/10/2023
Vòng 39 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuma Nagai (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda)
20
Kazuma Okamoto
42
Kazuma Nagai
56
Ryosuke Maeda (Thay: Kenshin Takagishi)
59
Ryo Niizato (Thay: Yuki Kusano)
59
Shuto Kitagawa (Thay: Ryuji Sugimoto)
61
Shumpei Naruse (Thay: Koichi Murata)
68
Takatora Einaga (Thay: Fumiya Unoki)
68
(Pen) Riyo Kawamoto
73
Shimon Teranuma (Thay: Hidetoshi Takeda)
75
Hayate Take (Thay: Ryo Sato)
83
Akito Takagi (Thay: Riyo Kawamoto)
83
Tatsuya Uchida (Thay: Koki Kazama)
88
Hiroto Hatao (Thay: Kazuma Okamoto)
88

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Kazuma Nagai (22), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Kenshin Takagishi (6), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Keita Buwanika (27)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Riyo Kawamoto (7), Shu Hiramatsu (23)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
24
Keita Matsuda
21
Nao Yamada
22
Kazuma Nagai
25
Fumiya Unoki
7
Hidetoshi Takeda
6
Kenshin Takagishi
14
Motoki Ohara
11
Yuki Kusano
27
Keita Buwanika
23
Shu Hiramatsu
7
Riyo Kawamoto
47
Ryuji Sugimoto
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
59’
Yuki Kusano
Ryo Niizato
61’
Ryuji Sugimoto
Shuto Kitagawa
59’
Kenshin Takagishi
Ryosuke Maeda
83’
Ryo Sato
Hayate Take
68’
Fumiya Unoki
Takatora Einaga
83’
Riyo Kawamoto
Akito Takagi
68’
Koichi Murata
Shumpei Naruse
88’
Kazuma Okamoto
Hiroto Hatao
75’
Hidetoshi Takeda
Shimon Teranuma
88’
Koki Kazama
Tatsuya Uchida
Cầu thủ dự bị
Shimon Teranuma
Ryo Ishii
Takatora Einaga
Hiroto Hatao
Ryo Niizato
Hayate Take
Ryosuke Maeda
Shuto Kitagawa
Shumpei Naruse
Akito Takagi
Takumi Kusumoto
Tatsuya Uchida
Ryusei Haruna
Yuki Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow