Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 22-10-2023

Giải J League 2 - CN, 22/10

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 2

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 22/10/2023
Vòng 39 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuma Nagai (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda)
20
Kazuma Okamoto
42
Kazuma Nagai
56
Ryosuke Maeda (Thay: Kenshin Takagishi)
59
Ryo Niizato (Thay: Yuki Kusano)
59
Shuto Kitagawa (Thay: Ryuji Sugimoto)
61
Shumpei Naruse (Thay: Koichi Murata)
68
Takatora Einaga (Thay: Fumiya Unoki)
68
(Pen) Riyo Kawamoto
73
Shimon Teranuma (Thay: Hidetoshi Takeda)
75
Hayate Take (Thay: Ryo Sato)
83
Akito Takagi (Thay: Riyo Kawamoto)
83
Tatsuya Uchida (Thay: Koki Kazama)
88
Hiroto Hatao (Thay: Kazuma Okamoto)
88

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Kazuma Nagai (22), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Kenshin Takagishi (6), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Keita Buwanika (27)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Riyo Kawamoto (7), Shu Hiramatsu (23)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
24
Keita Matsuda
21
Nao Yamada
22
Kazuma Nagai
25
Fumiya Unoki
7
Hidetoshi Takeda
6
Kenshin Takagishi
14
Motoki Ohara
11
Yuki Kusano
27
Keita Buwanika
23
Shu Hiramatsu
7
Riyo Kawamoto
47
Ryuji Sugimoto
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
59’
Yuki Kusano
Ryo Niizato
61’
Ryuji Sugimoto
Shuto Kitagawa
59’
Kenshin Takagishi
Ryosuke Maeda
83’
Ryo Sato
Hayate Take
68’
Fumiya Unoki
Takatora Einaga
83’
Riyo Kawamoto
Akito Takagi
68’
Koichi Murata
Shumpei Naruse
88’
Kazuma Okamoto
Hiroto Hatao
75’
Hidetoshi Takeda
Shimon Teranuma
88’
Koki Kazama
Tatsuya Uchida
Cầu thủ dự bị
Shimon Teranuma
Ryo Ishii
Takatora Einaga
Hiroto Hatao
Ryo Niizato
Hayate Take
Ryosuke Maeda
Shuto Kitagawa
Shumpei Naruse
Akito Takagi
Takumi Kusumoto
Tatsuya Uchida
Ryusei Haruna
Yuki Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow