Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse hôm nay 06-10-2024

Giải J League 2 - CN, 06/10

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 2

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 2-0
CN, 12:00 06/10/2024
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koshi Osaki (Kiến tạo: Taika Nakashima)
22
Taika Nakashima (Kiến tạo: Shiva Nagasawa)
38
Douglas (Thay: Carlinhos)
46
Kai Matsuzaki (Thay: Lucas Braga)
46
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Douglas)
47
Hayato Yamamoto (Thay: Shunsuke Saito)
56
Seiichiro Kubo (Thay: Taika Nakashima)
56
Riku Ochiai (Thay: Yuki Kusano)
56
Ryotaro Nakamura (Thay: Zento Uno)
67
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
67
Hayato Yamamoto
73
Shinya Yajima (Kiến tạo: Teruki Hara)
82
Asuma Ikari (Thay: Ryosuke Maeda)
84
Koichi Murata (Thay: Koshi Osaki)
84
Koichi Murata (Thay: Takumi Kusumoto)
85
Sen Takagi (Thay: Reon Yamahara)
90

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse

Mito Hollyhock (3-4-2-1): Shuhei Matsubara (21), Takumi Kusumoto (5), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Shiva Tafari Nagasawa (17), Haruki Arai (7), Ryosuke Maeda (10), Tatsunori Sakurai (47), Shunsuke Saito (38), Yuki Kusano (11), Taika Nakashima (99)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Zento Uno (36), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-4-2-1
21
Shuhei Matsubara
5
Takumi Kusumoto
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
10
Ryosuke Maeda
47
Tatsunori Sakurai
38
Shunsuke Saito
11
Yuki Kusano
99
Taika Nakashima
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
36
Zento Uno
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Sumiyoshi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
56’
Yuki Kusano
Riku Ochiai
46’
Lucas Braga
Kai Matsuzaki
56’
Taika Nakashima
Seiichiro Kubo
46’
Carlinhos
Douglas
56’
Shunsuke Saito
Hayato Yamamoto
67’
Takashi Inui
Shinya Yajima
84’
Ryosuke Maeda
Asuma Ikari
67’
Zento Uno
Ryotaro Nakamura
85’
Takumi Kusumoto
Koichi Murata
90’
Reon Yamahara
Sen Takagi
Cầu thủ dự bị
Koji Homma
Yuya Oki
Koichi Murata
Kengo Kitazume
Riku Ochiai
Sen Takagi
Kiichi Yamazaki
Kai Matsuzaki
Asuma Ikari
Shinya Yajima
Seiichiro Kubo
Ryotaro Nakamura
Hayato Yamamoto
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/02 - 2023
12/11 - 2023
26/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2815851753B T B H H
2JEF United ChibaJEF United Chiba2815671451H T T B T
3V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki281495851H T T T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2813871547T B T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2812115647H B H T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata281369745B B T T H
8FC ImabariFC Imabari2811107643T T T T B
9Sagan TosuSagan Tosu281279243B T B H B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2812412-940T B B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu2810810238B T T B B
12Iwaki FCIwaki FC289910336H T B T T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata289514-232T B T B T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC288812-332H H B T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita289514-1032T H T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2861111-1029B H B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama285815-1423B H B B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2831312-1122H B H B H
20Ehime FCEhime FC2821115-2517B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow