Chủ Nhật, 14/09/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi hôm nay 30-08-2025

Giải J League 2 - Th 7, 30/8

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 2

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 30/08/2025
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Omori (Kiến tạo: Koshi Osaki)
30
Arata Watanabe
45+5'
Ryo Arita (Kiến tạo: Shun Isotani)
52
Arata Watanabe (Kiến tạo: Chihiro Kato)
54
Takahiro Iida
58
Seiichiro Kubo (Thay: Shunsuke Saito)
66
Yuto Nagao (Thay: Koki Tsukagawa)
66
Hisatoshi Nishido (Thay: Kazuya Noyori)
70
Seigo Kobayashi (Thay: Naoto Misawa)
70
Hikaru Naruoka (Thay: Yuya Mineda)
70
Malick Fofana (Thay: Tetsuya Chinen)
79
Keisuke Tada (Thay: Chihiro Kato)
79
Daigo Furakawa (Thay: Yuji Wakasa)
81
Ryo Arita (Kiến tạo: Daigo Furakawa)
90
Sora Okita
90+1'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Takahiro Iida (6), Kenta Itakura (36), Tetsuya Chinen (5), Sho Omori (2), Chihiro Kato (99), Koshi Osaki (3), Koki Tsukagawa (16), Hayata Yamamoto (39), Arata Watanabe (7), Shunsuke Saito (8)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Nick Marsman (1), Keita Matsuda (4), Keita Yoshioka (5), Shun Isotani (76), Yuya Mineda (49), Yuji Wakasa (29), Naoto Misawa (7), Shuto Okaniwa (55), Kazuya Noyori (8), Ota Yamamoto (45), Ryo Arita (9)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
21
Shuhei Matsubara
6
Takahiro Iida
36
Kenta Itakura
5
Tetsuya Chinen
2
Sho Omori
99
Chihiro Kato
3
Koshi Osaki
16
Koki Tsukagawa
39
Hayata Yamamoto
7
Arata Watanabe
8
Shunsuke Saito
9
Ryo Arita
45
Ota Yamamoto
8
Kazuya Noyori
55
Shuto Okaniwa
7
Naoto Misawa
29
Yuji Wakasa
49
Yuya Mineda
76
Shun Isotani
5
Keita Yoshioka
4
Keita Matsuda
1
Nick Marsman
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
66’
Koki Tsukagawa
Yuto Nagao
70’
Kazuya Noyori
Hisatoshi Nishido
66’
Shunsuke Saito
Seiichiro Kubo
70’
Yuya Mineda
Hikaru Naruoka
79’
Tetsuya Chinen
Malick Fofana
70’
Naoto Misawa
Seigo Kobayashi
79’
Chihiro Kato
Keisuke Tada
81’
Yuji Wakasa
Daigo Furakawa
Cầu thủ dự bị
Sora Okita
Junto Taguchi
Malick Fofana
Byeom-Yong Kim
Yuto Nagao
Hisatoshi Nishido
Kiichi Yamazaki
Kohei Tanabe
Mizuki Arai
Hikaru Naruoka
Seiichiro Kubo
Seigo Kobayashi
Keisuke Tada
Takumi Miyayoshi
Koya Okuda
Kota Kawano
Ryusei Haruna
Daigo Furakawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
17/10 - 2021
23/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
20/08 - 2022
28/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
03/09 - 2023
21/04 - 2024
29/06 - 2024
06/05 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2915951754T B H H H
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki291595954T T T T T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2915681351T T B T B
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata291469848B T T H T
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2912125648B H T H H
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2913881447B T T B B
8Sagan TosuSagan Tosu291379346T B H B T
9FC ImabariFC Imabari2911108543T T T B B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2912413-1340B B T T B
11Iwaki FCIwaki FC2910910739T B T T T
12Ventforet KofuVentforet Kofu2910811138T T B B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata2910514135B T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita2910514-935H T B H T
15Fujieda MYFCFujieda MYFC298912-333H B T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2961211-1030H B B H H
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2941312-1025B H B H T
19Kataller ToyamaKataller Toyama295816-1723H B B B B
20Ehime FCEhime FC2921116-2617B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow