Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Oita Trinita hôm nay 18-05-2024

Giải J League 2 - Th 7, 18/5

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 1

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 18/05/2024
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yudai Fujiwara (Kiến tạo: Taira Shige)
13
Shimon Teranuma (Thay: Mizuki Ando)
46
Riku Ochiai (Thay: Seiichiro Kubo)
46
(Pen) Shimon Teranuma
54
Ryusei Nose (Thay: Hidemasa Koda)
61
Kenshin Yasuda (Thay: Taira Shige)
65
Manato Kimoto (Thay: Shinya Utsumoto)
65
Kenshin Yasuda (Thay: Masaki Yumiba)
65
Koshi Osaki
68
Kohei Isa (Thay: Arata Watanabe)
78
Kenshin Takagishi (Thay: Ryosuke Maeda)
81
Hayato Yamamoto (Thay: Haruki Arai)
85
Shuto Udo (Thay: Taira Shige)
87
Hiroto Nakagawa (Thay: Shun Nagasawa)
87

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Oita Trinita
Oita Trinita
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Oita Trinita

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Takeshi Ushizawa (33), Ryoya Iizumi (35), Koshi Osaki (3), Hidemasa Koda (23), Yuto Nagao (15), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Mizuki Ando (9), Seiichiro Kubo (22)

Oita Trinita (4-4-2): Taro Hamada (32), Taira Shige (16), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Junya Nodake (18), Naoki Nomura (10), Arata Kozakai (19), Masaki Yumiba (6), Shinya Utsumoto (29), Arata Watanabe (11), Shun Nagasawa (93)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
21
Shuhei Matsubara
2
Koki Gotoda
33
Takeshi Ushizawa
35
Ryoya Iizumi
3
Koshi Osaki
23
Hidemasa Koda
15
Yuto Nagao
10
Ryosuke Maeda
7
Haruki Arai
9
Mizuki Ando
22
Seiichiro Kubo
93
Shun Nagasawa
11
Arata Watanabe
29
Shinya Utsumoto
6
Masaki Yumiba
19
Arata Kozakai
10
Naoki Nomura
18
Junya Nodake
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
16
Taira Shige
32
Taro Hamada
Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
Thay người
46’
Seiichiro Kubo
Riku Ochiai
65’
Masaki Yumiba
Kenshin Yasuda
46’
Mizuki Ando
Shimon Teranuma
65’
Shinya Utsumoto
Manato Kimoto
61’
Hidemasa Koda
Ryusei Nose
78’
Arata Watanabe
Kohei Isa
81’
Ryosuke Maeda
Kenshin Takagishi
87’
Shun Nagasawa
Hiroto Nakagawa
85’
Haruki Arai
Hayato Yamamoto
87’
Taira Shige
Shuto Udo
Cầu thủ dự bị
Hayato Yamamoto
Konosuke Nishikawa
Koji Homma
Matheus Pereira
Takumi Kusumoto
Hiroto Nakagawa
Kenshin Takagishi
Kenshin Yasuda
Riku Ochiai
Manato Kimoto
Ryusei Nose
Kohei Isa
Shimon Teranuma
Shuto Udo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/03 - 2022
23/08 - 2022
23/04 - 2023
23/09 - 2023
18/05 - 2024
20/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow