Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Iwaki FC hôm nay 24-02-2024

Giải J League 2 - Th 7, 24/2

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 24/02/2024
Vòng 1 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Mizuki Ando
25
Daiki Yamaguchi
45+1'
Jun Nishikawa (Thay: Yoshihiro Shimoda)
64
Soki Tokuno (Thay: Ryusei Nose)
65
Seiichiro Kubo (Thay: Mizuki Ando)
65
Kazuma Nagai
67
Keita Shirawachi (Thay: Kotaro Arima)
78
Keita Buwanika (Thay: Naoki Kase)
78
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
80
Tatsuya Tabira (Thay: Hidemasa Koda)
88
Kiichi Yamazaki (Thay: Riku Ochiai)
88

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Iwaki FC
Iwaki FC
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Iwaki FC

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Ryoya Iizumi (35), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Ryusei Nose (13), Mizuki Ando (9)

Iwaki FC (3-4-2-1): Shuhei Shikano (31), Yusuke Onishi (19), Hayato Teruyama (3), Jin Ikoma (22), Naoki Kase (15), Riku Saga (8), Yoshihiro Shimoda (40), Yuto Yamashita (24), Kaina Tanimura (17), Daiki Yamaguchi (14), Kotaro Arima (10)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
21
Shuhei Matsubara
2
Koki Gotoda
35
Ryoya Iizumi
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
23
Hidemasa Koda
8
Riku Ochiai
13
Ryusei Nose
9
Mizuki Ando
10
Kotaro Arima
14
Daiki Yamaguchi
17
Kaina Tanimura
24
Yuto Yamashita
40
Yoshihiro Shimoda
8
Riku Saga
15
Naoki Kase
22
Jin Ikoma
3
Hayato Teruyama
19
Yusuke Onishi
31
Shuhei Shikano
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
65’
Ryusei Nose
Soki Tokuno
64’
Yoshihiro Shimoda
Jun Nishikawa
65’
Mizuki Ando
Seiichiro Kubo
78’
Kotaro Arima
Keita Shirawachi
80’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
78’
Naoki Kase
Keita Buwanika
88’
Hidemasa Koda
Tatsuya Tabira
88’
Riku Ochiai
Kiichi Yamazaki
Cầu thủ dự bị
Shimon Teranuma
Kanta Sakagishi
Soki Tokuno
Keita Shirawachi
Seiichiro Kubo
Kengo Tanaka
Kenshin Takagishi
Shuhei Hayami
Ryusei Haruna
Jun Nishikawa
Tatsuya Tabira
Mizuki Kaburaki
Kiichi Yamazaki
Keita Buwanika

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/02 - 2023
09/07 - 2023
24/02 - 2024
26/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow