Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Grulla Morioka hôm nay 21-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 21/5

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

3 : 0

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 1-0
T7, 14:00 21/05/2022
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryo Niizato
32
Keita Ishii
43
Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada)
46
Yuki Shikama (Thay: Shunji Masuda)
46
Yong-Thae Han (Thay: Masaomi Nakano)
46
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Ryo Niizato)
48
Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)
58
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Koshi Osaki)
68
Tsuyoshi Miyaichi
71
Koichi Murata (Thay: Koshi Osaki)
71
Nao Yamada (Thay: Yoshitake Suzuki)
71
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
73
Kodai Dohi (Thay: Ryosuke Maeda)
73
Tatsuya Tabira (Thay: Tsuyoshi Miyaichi)
76
Yuto Hiratsuka (Thay: Kosuke Kinoshita)
83
Takumi Kusumoto
84

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Grulla Morioka
Grulla Morioka
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Grulla Morioka

Mito Hollyhock (3-1-4-2): Louis Yamaguchi (28), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Jefferson David Tabinas (4), Ryosuke Maeda (16), Takaya Kuroishi (40), Ryo Niizato (17), Naoki Tsubaki (14), Koshi Osaki (3), Kosuke Kinoshita (15), Mizuki Ando (9)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Tsuyoshi Miyaichi (18), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Shunji Masuda (28), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Masaomi Nakano (49), Brenner (11)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-1-4-2
28
Louis Yamaguchi
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
4
Jefferson David Tabinas
16
Ryosuke Maeda
40
Takaya Kuroishi
17
Ryo Niizato
14
Naoki Tsubaki
3
Koshi Osaki
15 2
Kosuke Kinoshita
9
Mizuki Ando
11
Brenner
49
Masaomi Nakano
45
Masashi Wada
17
Taisuke Nakamura
28
Shunji Masuda
5
Keita Ishii
15
Toi Kagami
36
Masahito Onoda
6
Kentaro Kai
18
Tsuyoshi Miyaichi
19
Kenta Matsuyama
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
71’
Yoshitake Suzuki
Nao Yamada
46’
Masashi Wada
Atsutaka Nakamura
71’
Koshi Osaki
Koichi Murata
46’
Masaomi Nakano
Yong-Thae Han
73’
Ryosuke Maeda
Kodai Dohi
46’
Shunji Masuda
Yuki Shikama
73’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
58’
Toi Kagami
Paul Tabinas
83’
Kosuke Kinoshita
Yuto Hiratsuka
76’
Tsuyoshi Miyaichi
Tatsuya Tabira
Cầu thủ dự bị
Koji Homma
Nobuyuki Abe
Nao Yamada
Tatsuya Tabira
Yuto Mori
Paul Tabinas
Kodai Dohi
Atsutaka Nakamura
Yuto Hiratsuka
Lucas Morelatto
Koichi Murata
Yong-Thae Han
Kaito Umeda
Yuki Shikama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
10/09 - 2022

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow