Thứ Ba, 12/08/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs FC Ryukyu hôm nay 27-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 27/8

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 0

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 27/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yu Tomidokoro
32
Katsuya Nakano (Thay: Takuma Abe)
45
Jun Kanakubo (Thay: Kosuke Kinoshita)
46
Yutaka Soneda (Thay: Ryo Niizato)
46
Kenshin Takagishi (Thay: Reo Yasunaga)
46
Takayuki Fukumura
57
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
67
Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro)
76
Ryunosuke Noda (Thay: Takuya Hitomi)
76
Shimon Teranuma (Thay: Naoki Tsubaki)
82
Yong-Jik Ri (Thay: Sadam Sulley)
85
Kazuto Takezawa
86

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
FC Ryukyu
FC Ryukyu
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs FC Ryukyu

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Ryo Niizato (17), Reo Yasunaga (5), Ryosuke Maeda (16), Naoki Tsubaki (14), Mizuki Ando (9), Kosuke Kinoshita (15)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), Ryohei Okazaki (4), Takayuki Fukumura (2), Takuya Hitomi (29), Ren Ikeda (8), Yu Tomidokoro (10), Yuki Omoto (15), Takuma Abe (16), Sadam Sulley (35)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
40
Takaya Kuroishi
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
3
Koshi Osaki
17
Ryo Niizato
5
Reo Yasunaga
16
Ryosuke Maeda
14
Naoki Tsubaki
9
Mizuki Ando
15
Kosuke Kinoshita
35
Sadam Sulley
16
Takuma Abe
15
Yuki Omoto
10
Yu Tomidokoro
8
Ren Ikeda
29
Takuya Hitomi
2
Takayuki Fukumura
4
Ryohei Okazaki
28
Rio Omori
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
46’
Ryo Niizato
Yutaka Soneda
45’
Takuma Abe
Katsuya Nakano
46’
Kosuke Kinoshita
Jun Kanakubo
76’
Takuya Hitomi
Ryunosuke Noda
46’
Reo Yasunaga
Kenshin Takagishi
76’
Yu Tomidokoro
Kazuto Takezawa
67’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
85’
Sadam Sulley
Yong-Jik Ri
82’
Naoki Tsubaki
Shimon Teranuma
Cầu thủ dự bị
Kaiho Nakayama
Keita Tanaka
Jefferson David Tabinas
Junto Taguchi
Yutaka Soneda
Ryunosuke Noda
Jun Kanakubo
Kazuto Takezawa
Kaito Umeda
Katsuya Nakano
Kenshin Takagishi
So Nakagawa
Shimon Teranuma
Yong-Jik Ri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
19/03 - 2022
27/08 - 2022

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
10/08 - 2025
03/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow