Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC hôm nay 22-09-2024

Giải J League 2 - CN, 22/9

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 22/09/2024
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riku Saga
37
Kazuma Nagai
47
Yoshitake Suzuki
50
(Pen) Atsushi Kurokawa
51
Yuki Kusano (Thay: Atsushi Kurokawa)
60
Shunsuke Saito (Thay: Hidemasa Koda)
60
Yuta Kamiya (Thay: Jumpei Hayakawa)
61
Yuya Takagi (Thay: Riku Saga)
61
Taika Nakashima (Thay: Seiichiro Kubo)
69
Takaya Kimura
70
Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
70
Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei)
81
Ryunosuke Ota (Thay: Rui Sueyoshi)
81
Kiichi Yamazaki (Thay: Ryosuke Maeda)
85
Ryusei Nose (Thay: Kazuma Nagai)
85
Taika Nakashima
90+2'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC

Mito Hollyhock (4-4-2): Daiki Tomii (25), Shiva Tafari Nagasawa (17), Kazuma Nagai (88), Takumi Kusumoto (5), Koshi Osaki (3), Hidemasa Koda (23), Ryosuke Maeda (10), Tatsunori Sakurai (47), Haruki Arai (7), Seiichiro Kubo (22), Atsushi Kurokawa (96)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Riku Saga (23), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
25
Daiki Tomii
17
Shiva Tafari Nagasawa
88
Kazuma Nagai
5
Takumi Kusumoto
3
Koshi Osaki
23
Hidemasa Koda
10
Ryosuke Maeda
47
Tatsunori Sakurai
7
Haruki Arai
22
Seiichiro Kubo
96
Atsushi Kurokawa
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
39
Jumpei Hayakawa
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
23
Riku Saga
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
60’
Atsushi Kurokawa
Yuki Kusano
61’
Riku Saga
Yuya Takagi
60’
Hidemasa Koda
Shunsuke Saito
61’
Jumpei Hayakawa
Yuta Kamiya
69’
Seiichiro Kubo
Taika Nakashima
70’
Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura
85’
Kazuma Nagai
Ryusei Nose
81’
Rui Sueyoshi
Ryunosuke Ota
85’
Ryosuke Maeda
Kiichi Yamazaki
81’
Ryo Tabei
Ryo Takeuchi
Cầu thủ dự bị
Ryusei Nose
Ryunosuke Ota
Nao Yamada
Kohei Kawakami
Shuhei Matsubara
Yasutaka Yanagi
Kiichi Yamazaki
Yuya Takagi
Taika Nakashima
Ryo Takeuchi
Yuki Kusano
Yuta Kamiya
Shunsuke Saito
Takaya Kimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
24/10 - 2021
04/05 - 2022
25/06 - 2022
05/03 - 2023
01/07 - 2023
20/03 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow