![]() Jefferson David Tabinas 8 | |
![]() Takaya Kimura (Kiến tạo: Solomon Sakuragawa) 42 | |
![]() Hidetoshi Takeda (Kiến tạo: Mizuki Ando) 50 | |
![]() Shoji Toyama (Thay: Mizuki Ando) 63 | |
![]() Yuya Takagi (Thay: Ryo Tabei) 64 | |
![]() Haruka Motoyama (Thay: Ryosuke Kawano) 64 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Stefan Mauk) 70 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Kaito Umeda) 72 | |
![]() Ren Inoue (Thay: Motoki Ohara) 83 | |
![]() Fumiya Sugiura (Thay: Hidetoshi Takeda) 83 | |
![]() Nagi Kawatani (Thay: Eui-Gwon Han) 85 | |
![]() Lucao (Thay: Solomon Sakuragawa) 85 |
Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

Mito Hollyhock

Fagiano Okayama FC
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC
Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Takumi Kusumoto (5), Jefferson David Tabinas (4), Koshi Osaki (3), Hidetoshi Takeda (7), Reo Yasunaga (8), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Kaito Umeda (20)
Fagiano Okayama FC (4-4-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Ryo Tabei (41), Takaya Kimura (19), Stefan Mauk (8), Solomon Sakuragawa (18), Eui-gwon Han (9)

Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
5
Takumi Kusumoto
4
Jefferson David Tabinas
3
Koshi Osaki
7
Hidetoshi Takeda
8
Reo Yasunaga
10
Ryosuke Maeda
14
Motoki Ohara
9
Mizuki Ando
20
Kaito Umeda
9
Eui-gwon Han
18
Solomon Sakuragawa
8
Stefan Mauk
19
Takaya Kimura
41
Ryo Tabei
6
Yuji Wakasa
43
Yoshitake Suzuki
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
21
Taiki Yamada

Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Mizuki Ando Shoji Toyama | 64’ | Ryosuke Kawano Haruka Motoyama |
72’ | Kaito Umeda Shimon Teranuma | 64’ | Ryo Tabei Yuya Takagi |
83’ | Motoki Ohara Ren Inoue | 70’ | Stefan Mauk Taishi Semba |
83’ | Hidetoshi Takeda Fumiya Sugiura | 85’ | Eui-Gwon Han Nagi Kawatani |
85’ | Solomon Sakuragawa Lucao |
Cầu thủ dự bị | |||
Koji Homma | Junki Kanayama | ||
Nao Yamada | Mizuki Hamada | ||
Ren Inoue | Haruka Motoyama | ||
Fumiya Unoki | Yuya Takagi | ||
Fumiya Sugiura | Taishi Semba | ||
Shimon Teranuma | Nagi Kawatani | ||
Shoji Toyama | Lucao |
Nhận định Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 12 | 41 | H B B B T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 7 | 41 | T H T B H |
4 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 4 | 39 | B H T T T |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | H H H B B |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | H T H B H |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 8 | 38 | T T B B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 4 | 38 | H T T T H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 3 | 32 | H H H T T |
10 | 23 | 7 | 10 | 6 | 4 | 31 | H B H B T | |
11 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -9 | 31 | H T T T B |
12 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | B B H B B |
13 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -4 | 26 | H T B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 3 | 13 | -14 | 24 | T B H B T |
16 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -4 | 23 | B T B T B |
17 | 23 | 5 | 7 | 11 | -8 | 22 | B B T T B | |
18 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -10 | 21 | H B B T B |
19 | ![]() | 23 | 3 | 10 | 10 | -9 | 19 | H B H B H |
20 | ![]() | 23 | 2 | 10 | 11 | -17 | 16 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại