Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Ehime FC hôm nay 31-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 31/8

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

3 : 1

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 2-1
T7, 16:00 31/08/2024
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiga Ishiura (Kiến tạo: Ryo Kubota)
6
Koshi Osaki (Kiến tạo: Tatsunori Sakurai)
10
Seiichiro Kubo (Kiến tạo: Hidemasa Koda)
18
(Pen) Haruki Arai
63
Riki Matsuda (Thay: Yuta Fujihara)
63
Yuta Fukazawa (Thay: Shunsuke Tanimoto)
63
Ryusei Nose (Thay: Hidemasa Koda)
66
Shunsuke Saito (Thay: Yuki Kusano)
66
Yutaka Soneda (Thay: Ryo Kubota)
71
Shunsuke Motegi (Thay: Ye-Chan Yu)
71
Kiichi Yamazaki (Thay: Kazuma Nagai)
76
Taika Nakashima (Thay: Seiichiro Kubo)
76
Akira Hamashita (Thay: Geon-Woo Park)
79
Takumi Kusumoto (Thay: Haruki Arai)
85
Sora Ogawa
90

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Ehime FC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Ehime FC
Ehime FC
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Ehime FC

Mito Hollyhock (3-4-2-1): Shuhei Matsubara (21), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Shiva Tafari Nagasawa (17), Haruki Arai (7), Tatsunori Sakurai (47), Kazuma Nagai (88), Hidemasa Koda (23), Yuki Kusano (11), Seiichiro Kubo (22)

Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Ye-chan Yu (23), Shunsuke Kikuchi (18), Shunsuke Tanimoto (14), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Yuta Fujihara (11)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-4-2-1
21
Shuhei Matsubara
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
47
Tatsunori Sakurai
88
Kazuma Nagai
23
Hidemasa Koda
11
Yuki Kusano
22
Seiichiro Kubo
11
Yuta Fujihara
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
14
Shunsuke Tanimoto
18
Shunsuke Kikuchi
23
Ye-chan Yu
21
Keonwoo Bak
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
Thay người
66’
Hidemasa Koda
Ryusei Nose
63’
Yuta Fujihara
Riki Matsuda
66’
Yuki Kusano
Shunsuke Saito
63’
Shunsuke Tanimoto
Yuta Fukazawa
76’
Kazuma Nagai
Kiichi Yamazaki
71’
Ye-Chan Yu
Shunsuke Motegi
76’
Seiichiro Kubo
Taika Nakashima
71’
Ryo Kubota
Yutaka Soneda
85’
Haruki Arai
Takumi Kusumoto
79’
Geon-Woo Park
Akira Hamashita
Cầu thủ dự bị
Takumi Kusumoto
Riki Matsuda
Ryusei Nose
Akira Hamashita
Kiichi Yamazaki
Shunsuke Motegi
Shunsuke Saito
Yuta Fukazawa
Mizuki Ando
Yutaka Soneda
Daiki Tomii
Masashi Tanioka
Taika Nakashima
Kenta Tokushige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
08/06 - 2024
31/08 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow