Alesson Batista rời sân và được thay thế bởi Matheus Bianqui.
![]() Ramires 26 | |
![]() Alix (Thay: Gustavinho) 46 | |
![]() Cleiton Schwengber 50 | |
![]() Vanderlan 59 | |
![]() Jose Aldo (Thay: Neto) 66 | |
![]() Guilherme (Thay: Gabriel) 66 | |
![]() Fernando (Thay: Thiago Borbas) 67 | |
![]() Gabriel 72 | |
![]() Ignacio Laquintana (Thay: Vanderlan) 73 | |
![]() Juninho Capixaba (Thay: Henry Mosquera) 74 | |
![]() Nathan Mendes (Thay: Jose Hurtado) 74 | |
![]() Reinaldo 75 | |
![]() Neto 76 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Negueba) 77 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Chico) 78 | |
![]() Reinaldo 80 | |
![]() Matheus Bianqui (Thay: Alesson Batista) 88 |
Thống kê trận đấu Mirassol vs RB Bragantino


Diễn biến Mirassol vs RB Bragantino

Thẻ vàng cho Reinaldo.
Chico rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.

Thẻ vàng cho Neto.

V À A A O O O - Reinaldo đã ghi bàn!
Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Nathan Mendes.
Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Juninho Capixaba.
Vanderlan rời sân và được thay thế bởi Ignacio Laquintana.

Thẻ vàng cho Gabriel.
Thiago Borbas rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Guilherme.
Neto rời sân và được thay thế bởi Jose Aldo.

Thẻ vàng cho Vanderlan.

Thẻ vàng cho Cleiton Schwengber.
Gustavinho rời sân và được thay thế bởi Alix.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Ramires đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mirassol vs RB Bragantino
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Negueba (11), Chico (91), Alesson (77)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Henry Mosquera (30), Gustavinho (22), Lucas Henrique Barbosa (21), Thiago Borbas (18)


Thay người | |||
66’ | Neto Jose Aldo | 46’ | Gustavinho Alix |
66’ | Gabriel Guilherme | 67’ | Thiago Borbas Fernando |
77’ | Negueba Carlos Eduardo | 73’ | Vanderlan Ignacio Laquintana |
78’ | Chico Cristian Renato | 74’ | Henry Mosquera Juninho Capixaba |
88’ | Alesson Batista Matheus Henrique Bianqui | 74’ | Jose Hurtado Nathan |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Muralha | Lucao | ||
Daniel Borges | Alix | ||
Gabriel Knesowitsch | Fernando | ||
Roni | Gustavo Marques | ||
Jose Aldo | Vinicinho | ||
Yago | Bruno Praxedes | ||
Matheus Henrique Bianqui | Juninho Capixaba | ||
Chico | Guilherme Lopes | ||
Shaylon | Ignacio Laquintana | ||
Guilherme | Matheus Fernandes | ||
Carlos Eduardo | Nathan | ||
Cristian Renato | Joao Neto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại