Thứ Ba, 14/10/2025
Reinaldo
34
Emerson Batalla
39
Chico
42
Cristian Renato (Thay: Francisco Da Costa)
43
Cristian Renato (Thay: Chico)
43
Cristian Renato (Kiến tạo: Negueba)
45+3'
Lucas Fernandes (Thay: Daniel Giraldo)
46
Gabriel Veron (Thay: Emerson Batalla)
55
Juan Sforza (Thay: Mandaca)
61
Edison Negueba (Thay: Matheus Babi)
61
Gabriel (Thay: Alesson Batista)
68
Jose Aldo (Thay: Shaylon)
68
Gilberto (Thay: Bill)
73
Jadson
77
Daniel Borges (Thay: Lucas Ramon)
81
Carlos Eduardo (Thay: Negueba)
81

Thống kê trận đấu Mirassol vs Juventude

số liệu thống kê
Mirassol
Mirassol
Juventude
Juventude
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirassol vs Juventude

Tất cả (44)
90+5'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Negueba rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.

81'

Lucas Ramon rời sân và được thay thế bởi Daniel Borges.

77' Thẻ vàng cho Jadson.

Thẻ vàng cho Jadson.

73'

Bill rời sân và được thay thế bởi Gilberto.

68'

Shaylon rời sân và được thay thế bởi Jose Aldo.

68'

Alesson Batista rời sân và được thay thế bởi Gabriel.

61'

Matheus Babi rời sân và được thay thế bởi Edison Negueba.

61'

Mandaca rời sân và được thay thế bởi Juan Sforza.

55'

Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veron.

46'

Daniel Giraldo rời sân và anh được thay thế bởi Lucas Fernandes.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3'

Negueba đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+3' V À A A O O O - Cristian Renato đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cristian Renato đã ghi bàn!

43'

Chico rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.

42' Thẻ vàng cho Chico.

Thẻ vàng cho Chico.

39' Thẻ vàng cho Emerson Batalla.

Thẻ vàng cho Emerson Batalla.

34' V À A A O O O - Reinaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Reinaldo đã ghi bàn!

34' V À A A A O O O Mirassol ghi bàn.

V À A A A O O O Mirassol ghi bàn.

20'

Đá phạt cho Juventude RS ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Mirassol vs Juventude

Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Gabriel Knesowitsch (44), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Shaylon (7), Negueba (11), Chico (91), Alesson (77)

Juventude (4-4-2): Jandrei (13), Igor Formiga (32), Luan (3), Caique (95), Marcelo Hermes (22), Emerson Batalla (27), Jadson (16), Daniel Giraldo (8), Mandaca (44), Bill (19), Matheus Babi (17)

Mirassol
Mirassol
4-3-3
22
Walter
19
Lucas Ramon
44
Gabriel Knesowitsch
3
Jemmes
6
Reinaldo
8
Danielzinho
25
Neto
7
Shaylon
11
Negueba
91
Chico
77
Alesson
17
Matheus Babi
19
Bill
44
Mandaca
8
Daniel Giraldo
16
Jadson
27
Emerson Batalla
22
Marcelo Hermes
95
Caique
3
Luan
32
Igor Formiga
13
Jandrei
Juventude
Juventude
4-4-2
Thay người
43’
Chico
Cristian Renato
46’
Daniel Giraldo
Lucas Fernandes
68’
Shaylon
Jose Aldo
55’
Emerson Batalla
Gabriel Veron
68’
Alesson Batista
Gabriel
61’
Mandaca
Juan Sforza
81’
Lucas Ramon
Daniel Borges
61’
Matheus Babi
Edison Negueba
81’
Negueba
Carlos Eduardo
73’
Bill
Gilberto
Cầu thủ dự bị
Alex Muralha
Ruan Carneiro
Luiz Otavio
Reginaldo
Daniel Borges
Alan Ruschel
Jose Aldo
Bernardo Tichz Toffolo
Chico
Nene
Gabriel
Lucas Fernandes
Yago
Juan Sforza
Roni
Peixoto
Matheus Henrique Bianqui
Gabriel Veron
Edson Carioca
Rafael Bilu
Cristian Renato
Gilberto
Carlos Eduardo
Edison Negueba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
14/05 - 2023
23/08 - 2023
VĐQG Brazil
20/04 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Mirassol

VĐQG Brazil
09/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 3-0
25/08 - 2025
19/08 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow