Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Reinaldo 34 | |
![]() Emerson Batalla 39 | |
![]() Chico 42 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Francisco Da Costa) 43 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Chico) 43 | |
![]() Cristian Renato (Kiến tạo: Negueba) 45+3' | |
![]() Lucas Fernandes (Thay: Daniel Giraldo) 46 | |
![]() Gabriel Veron (Thay: Emerson Batalla) 55 | |
![]() Juan Sforza (Thay: Mandaca) 61 | |
![]() Edison Negueba (Thay: Matheus Babi) 61 | |
![]() Gabriel (Thay: Alesson Batista) 68 | |
![]() Jose Aldo (Thay: Shaylon) 68 | |
![]() Gilberto (Thay: Bill) 73 | |
![]() Jadson 77 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Lucas Ramon) 81 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Negueba) 81 |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Juventude


Diễn biến Mirassol vs Juventude
Negueba rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Lucas Ramon rời sân và được thay thế bởi Daniel Borges.

Thẻ vàng cho Jadson.
Bill rời sân và được thay thế bởi Gilberto.
Shaylon rời sân và được thay thế bởi Jose Aldo.
Alesson Batista rời sân và được thay thế bởi Gabriel.
Matheus Babi rời sân và được thay thế bởi Edison Negueba.
Mandaca rời sân và được thay thế bởi Juan Sforza.
Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veron.
Daniel Giraldo rời sân và anh được thay thế bởi Lucas Fernandes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Negueba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Renato đã ghi bàn!
Chico rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.

Thẻ vàng cho Chico.

Thẻ vàng cho Emerson Batalla.

V À A A O O O - Reinaldo đã ghi bàn!

V À A A A O O O Mirassol ghi bàn.
Đá phạt cho Juventude RS ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Mirassol vs Juventude
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Gabriel Knesowitsch (44), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Shaylon (7), Negueba (11), Chico (91), Alesson (77)
Juventude (4-4-2): Jandrei (13), Igor Formiga (32), Luan (3), Caique (95), Marcelo Hermes (22), Emerson Batalla (27), Jadson (16), Daniel Giraldo (8), Mandaca (44), Bill (19), Matheus Babi (17)


Thay người | |||
43’ | Chico Cristian Renato | 46’ | Daniel Giraldo Lucas Fernandes |
68’ | Shaylon Jose Aldo | 55’ | Emerson Batalla Gabriel Veron |
68’ | Alesson Batista Gabriel | 61’ | Mandaca Juan Sforza |
81’ | Lucas Ramon Daniel Borges | 61’ | Matheus Babi Edison Negueba |
81’ | Negueba Carlos Eduardo | 73’ | Bill Gilberto |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Muralha | Ruan Carneiro | ||
Luiz Otavio | Reginaldo | ||
Daniel Borges | Alan Ruschel | ||
Jose Aldo | Bernardo Tichz Toffolo | ||
Chico | Nene | ||
Gabriel | Lucas Fernandes | ||
Yago | Juan Sforza | ||
Roni | Peixoto | ||
Matheus Henrique Bianqui | Gabriel Veron | ||
Edson Carioca | Rafael Bilu | ||
Cristian Renato | Gilberto | ||
Carlos Eduardo | Edison Negueba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại