V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
![]() Cristian Renato (Thay: Gabriel) 14 | |
![]() Oscar Romero 16 | |
![]() Neto (Kiến tạo: Daniel Borges) 26 | |
![]() Guilherme 37 | |
![]() Thiago Maia 38 | |
![]() Reinaldo (Kiến tạo: Cristian Renato) 45+5' | |
![]() Ricardo Mathias (Thay: Victor Gabriel) 46 | |
![]() Negueba (Kiến tạo: Reinaldo) 49 | |
![]() Negueba 54 | |
![]() Tabata (Thay: Oscar Romero) 55 | |
![]() Bruno Gomes (Thay: Bruno Henrique) 55 | |
![]() Chico (Thay: Negueba) 67 | |
![]() Shaylon (Thay: Guilherme) 67 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Negueba) 67 | |
![]() Alan Rodriguez (Thay: Thiago Maia) 69 | |
![]() Clayton (Thay: Vitao) 69 | |
![]() Alexandro Bernabei 72 | |
![]() Felipe Jonatan (Thay: Reinaldo) 77 | |
![]() Chico (Thay: Alesson Batista) 77 |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Internacional


Diễn biến Mirassol vs Internacional
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
Alesson Batista rời sân và được thay thế bởi Chico.
Reinaldo rời sân và được thay thế bởi Felipe Jonatan.

Thẻ vàng cho Alexandro Bernabei.
Vitao rời sân và được thay thế bởi Clayton.
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Alan Rodriguez.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Guilherme rời sân và được thay thế bởi Shaylon.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Chico.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Bruno Gomes.
Oscar Romero rời sân và được thay thế bởi Tabata.

Thẻ vàng cho Negueba.
Reinaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Negueba đã ghi bàn!
Victor Gabriel rời sân và được thay thế bởi Ricardo Mathias.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cristian Renato đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reinaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thiago Maia đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Guilherme.
Đội hình xuất phát Mirassol vs Internacional
Mirassol (4-3-3): Alex Muralha (23), Daniel Borges (20), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Gabriel (27), Guilherme (12), Negueba (11), Alesson (77)
Internacional (3-4-2-1): Anthoni (24), Vitao (4), Gabriel Mercado (25), Victor Gabriel (41), Braian Nahuel Aguirre (35), Bruno Henrique (8), Thiago Maia (29), Alexandro Bernabei (26), Oscar Romero (11), Alan Patrick (10), Vitinho (28)


Thay người | |||
14’ | Gabriel Cristian Renato | 46’ | Victor Gabriel Ricardo Mathias |
67’ | Guilherme Shaylon | 55’ | Bruno Henrique Bruno Gomes |
67’ | Negueba Carlos Eduardo | 55’ | Oscar Romero Bruno Tabata |
77’ | Reinaldo Felipe Jonatan | 69’ | Vitao Clayton |
77’ | Alesson Batista Chico | 69’ | Thiago Maia Alan Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomazella | Alisson | ||
Felipe Jonatan | Ivan | ||
Luiz Otavio | Clayton | ||
Gabriel Knesowitsch | Pedro Kaua | ||
Roni | Bernardo Jacob | ||
Jose Aldo | Yago | ||
Chico | Bruno Gomes | ||
Shaylon | Bruno Tabata | ||
Carlos Eduardo | Gustavo Prado | ||
Cristian Renato | Alan Rodriguez | ||
Renato Marques | Raykkonen Pereira Soares | ||
Ricardo Mathias |
Nhận định Mirassol vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 21 | 56 | B H H H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -4 | 36 | B H T B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -6 | 33 | H B T H B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | T B T B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại