Thứ Ba, 14/10/2025
Kaio Jorge (Kiến tạo: Matheus Pereira)
5
Walace
33
Jemmes
41
Wanderson
45+5'
Kaua Prates
56
Negueba (Thay: Carlos Eduardo)
58
Lucas Ramon
63
Negueba (Kiến tạo: Danielzinho)
65
Alesson Batista (Thay: Edson Carioca)
70
Chico (Thay: Jose Aldo)
70
Matheus Henrique (Thay: Walace)
71
Matheus Bianqui (Thay: Neto)
77
Cristian Renato (Thay: Chico)
77
Lautaro Diaz (Thay: Wanderson)
83
Cassio
85
Chico
86

Thống kê trận đấu Mirassol vs Cruzeiro

số liệu thống kê
Mirassol
Mirassol
Cruzeiro
Cruzeiro
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirassol vs Cruzeiro

Tất cả (30)
86' Thẻ vàng cho Chico.

Thẻ vàng cho Chico.

86' Thẻ vàng cho [người chơi1].

Thẻ vàng cho [người chơi1].

85' Thẻ vàng cho Cassio.

Thẻ vàng cho Cassio.

83'

Wanderson rời sân và được thay thế bởi Lautaro Diaz.

77'

Chico rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.

77'

Neto rời sân và được thay thế bởi Matheus Bianqui.

71'

Walace rời sân và được thay thế bởi Matheus Henrique.

70'

Jose Aldo rời sân và được thay thế bởi Chico.

70'

Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Alesson Batista.

65'

Danielzinho đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O

V À A A O O O

63' Thẻ vàng cho Lucas Ramon.

Thẻ vàng cho Lucas Ramon.

58'

Carlos Eduardo rời sân và được thay thế bởi Negueba.

56' Thẻ vàng cho Kaua Prates.

Thẻ vàng cho Kaua Prates.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Wanderson.

Thẻ vàng cho Wanderson.

41' Thẻ vàng cho Jemmes.

Thẻ vàng cho Jemmes.

33' Thẻ vàng cho Walace.

Thẻ vàng cho Walace.

7'

Đá phạt cho Cruzeiro.

7'

Bruno Arleu de Araujo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cruzeiro ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Mirassol vs Cruzeiro

Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Gabriel Knesowitsch (44), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Jose Aldo (21), Edson Carioca (95)

Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Jonathan (34), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaua Prates (36), Walace (5), Lucas Silva (16), Carlos Eduardo (21), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)

Mirassol
Mirassol
4-3-3
22
Walter
19
Lucas Ramon
44
Gabriel Knesowitsch
3
Jemmes
6
Reinaldo
8
Danielzinho
25
Neto
21
Jose Aldo
95
Edson Carioca
19
Kaio Jorge
94
Wanderson
10
Matheus Pereira
21
Carlos Eduardo
16
Lucas Silva
5
Walace
36
Kaua Prates
25
Lucas Villalba
15
Fabricio Bruno
34
Jonathan
1
Cassio
Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
Thay người
58’
Carlos Eduardo
Negueba
71’
Walace
Matheus Henrique
70’
Jose Aldo
Chico
83’
Wanderson
Lautaro Diaz
70’
Edson Carioca
Alesson
77’
Neto
Matheus Henrique Bianqui
77’
Chico
Cristian Renato
Cầu thủ dự bị
Alex Muralha
Marcelo
Daniel Borges
Leo Aragao
Luiz Otavio
Mateo Gamarra
Felipe Jonatan
Murilo Rhikman
Roni
Japa
Matheus Henrique Bianqui
Matheus Henrique
Chico
Yannick Bolasie
Negueba
Lautaro Diaz
Maceio
Kenji
Alesson
Gabigol
Cristian Renato
Bruno Alves
Yago

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
30/03 - 2025
19/08 - 2025

Thành tích gần đây Mirassol

VĐQG Brazil
09/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 3-0
25/08 - 2025
19/08 - 2025

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
16/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2025
VĐQG Brazil
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
28/08 - 2025
VĐQG Brazil
24/08 - 2025
19/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow