Matheus Ribeiro (Thay: Heron) 28 | |
Dellatorre 32 | |
Diogo Hereda da Silva 45+2' | |
Neto Moura (Thay: Isaque) 66 | |
Chico Kim (Thay: Gabriel Santana) 66 | |
Lucas Gazal 74 | |
Diego Quirino (Thay: Negueba) 77 | |
Saimon 81 | |
Dellatorre 85 | |
Wanderson Pereira (Thay: Dellatorre) 89 | |
Joao Neto (Thay: Caio Cesar) 90 | |
Mike (Thay: Lucas Falcao) 90 |
Thống kê trận đấu Mirassol vs CRB
số liệu thống kê

Mirassol

CRB
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mirassol vs CRB
Mirassol (4-4-2): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Alex Silva (2), Luiz Otavio (4), Lucas Gazal (3), Danielzinho (8), Gabriel Santana (27), Isaque (14), Negueba (11), Fernandinho (7), Dellatorre (49)
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Hereda (32), Heron (37), Fabio Alemao (3), Saimon (4), Lucas Falcao (98), Joao Pedro (33), Caio Cesar (6), Gege (8), Leo Pereira (38), Anselmo Ramon (9)

Mirassol
4-4-2
23
Alex Muralha
19
Lucas Ramon
2
Alex Silva
4
Luiz Otavio
3
Lucas Gazal
8
Danielzinho
27
Gabriel Santana
14
Isaque
11
Negueba
7
Fernandinho
49
Dellatorre
9
Anselmo Ramon
38
Leo Pereira
8
Gege
6
Caio Cesar
33
Joao Pedro
98
Lucas Falcao
4
Saimon
3
Fabio Alemao
37
Heron
32
Hereda
12
Matheus Albino

CRB
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 66’ | Isaque Neto Moura | 28’ | Heron Matheus Ribeiro |
| 66’ | Gabriel Santana Chico | 90’ | Caio Cesar Joao Neto |
| 77’ | Negueba Diego Quirino | 90’ | Lucas Falcao Mike |
| 89’ | Dellatorre Wanderson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Henri | Rodrigo Jesse dos Santos Viana | ||
Wanderson | Erik | ||
Neto Moura | Joao Neto | ||
Sidnei | Darlisson | ||
Chico | Gustavo Henrique | ||
Diego Quirino | Fabio | ||
Paulo Henrique Barbosa De Almeida | Romulo | ||
Yuri Lima | Jorge | ||
Mike | |||
Matheus Ribeiro | |||
Vitor | |||
Nhận định Mirassol vs CRB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Mirassol
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
