![]() Paulo Victor 21 | |
![]() Fernandinho 22 | |
![]() Gabriel 42 | |
![]() Bruninho (Thay: Lucas Mugni) 46 | |
![]() Chico Kim (Thay: Neto Moura) 46 | |
![]() Janderson (Thay: Facundo Castro) 46 | |
![]() Janderson 67 | |
![]() Diego Quirino (Thay: Dellatorre) 69 | |
![]() Aylon 70 | |
![]() Alex Silva (Thay: Lucas Ramon) 75 | |
![]() Diego Goncalves (Thay: Negueba) 75 | |
![]() Guilherme Castilho (Thay: Lourenco) 77 | |
![]() Ramon (Thay: Paulo Victor) 82 | |
![]() Facundo Barcelo (Thay: Aylon) 82 | |
![]() Danielzinho 84 | |
![]() Artur (Thay: Fernandinho) 88 | |
![]() Matheus Felipe 90+6' |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Ceara
số liệu thống kê

Mirassol

Ceara
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mirassol vs Ceara
Mirassol (4-2-3-1): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Luiz Otavio (4), Warley (28), Joao Victor (34), Danielzinho (8), Neto Moura (25), Gabriel Santana (27), Negueba (11), Fernandinho (7), Dellatorre (49)
Ceara (4-4-2): Richard (1), Rai Ramos (2), Matheus Piaui (42), David Ricardo (4), Paulo Victor (21), Richardson (26), Lucas Mugni (10), Jorge Recalde (28), Aylon (11), Lourenco (97), Facundo Castro (7)

Mirassol
4-2-3-1
23
Alex Muralha
19
Lucas Ramon
4
Luiz Otavio
28
Warley
34
Joao Victor
8
Danielzinho
25
Neto Moura
27
Gabriel Santana
11
Negueba
7
Fernandinho
49
Dellatorre
7
Facundo Castro
28
Jorge Recalde
97
Lourenco
11
Aylon
10
Lucas Mugni
26
Richardson
21
Paulo Victor
4
David Ricardo
42
Matheus Piaui
2
Rai Ramos
1
Richard

Ceara
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Neto Moura Chico | 46’ | Lucas Mugni Bruninho |
69’ | Dellatorre Diego Quirino | 46’ | Facundo Castro Janderson |
75’ | Lucas Ramon Alex Silva | 77’ | Lourenco Guilherme Castilho |
75’ | Negueba Diego Goncalves | 82’ | Aylon Facundo Barcelo |
88’ | Fernandinho Artur | 82’ | Paulo Victor Ramon |
Cầu thủ dự bị | |||
Vanderlei | Patrick | ||
Alex Silva | Maycon Cleiton | ||
Lucas Gazal | Jean Irmer | ||
Paulo Henrique Barbosa De Almeida | Rafael Ramos | ||
Diego Quirino | Bruninho | ||
Chico | Facundo Barcelo | ||
Sidnei | Ramon | ||
Isaque | Jonathan | ||
Artur | Janderson | ||
Diego Goncalves | Matheus Bahia | ||
Wanderson | Bruno | ||
Vinicius Silveira Peixoto | Guilherme Castilho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Mirassol
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Ceara
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại