Marvel rời sân và được thay thế bởi Enric Franquesa.
- Ismael Barea
18 - Marino Illesca
22 - Hugo Novoa
40 - Martin Pascual
42 - Juan Gutierrez
45 - Etienne Eto'o (Thay: Gonzalo Ezequiel Petit Abad)
63 - Etienne Eto'o (Thay: Gonzalo Petit)
64 - Alberto Mari (Thay: Salim El Jebari)
70 - Thiago Helguera (Thay: Marino Illesca)
70 - Eto'o, Etienne
77 - Etienne Eto'o
77 - Alex Cardero (Thay: Rafel Bauza)
84
- Duk
18 - Oscar Plano (Thay: Duk)
64 - Diego Garcia (Thay: Miguel De la Fuente)
64 - Gonzalo Melero (Thay: Carlos Guirao)
72 - Benjamin Pauwels (Thay: Naim Garcia)
88 - Enric Franquesa (Thay: Marvel)
88
Thống kê trận đấu Mirandes vs Leganes
Diễn biến Mirandes vs Leganes
Tất cả (39)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Benjamin Pauwels.
Rafel Bauza rời sân và được thay thế bởi Alex Cardero.
Thẻ vàng cho Etienne Eto'o.
Thẻ vàng cho [player1].
Carlos Guirao rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Melero.
Marino Illesca rời sân và được thay thế bởi Thiago Helguera.
Salim El Jebari rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Miguel de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Diego Garcia.
Duk rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Gonzalo Petit rời sân và được thay thế bởi Etienne Eto'o.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.
Thẻ vàng cho Martin Pascual.
Thẻ vàng cho Hugo Novoa.
Thẻ vàng cho Marino Illesca.
Thẻ vàng cho Duk.
Thẻ vàng cho Ismael Barea.
Quả phạt góc được trao cho Leganes.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu một quả đá phạt cho Leganes ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Leganes tại Estadio Municipal de Anduva.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu cho một quả ném biên cho Mirandes, gần khu vực của Leganes.
Mirandes bị bắt lỗi việt vị.
Mirandes có một quả ném biên nguy hiểm.
Mirandes được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu cho Leganes một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Leganes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Mirandes gần khu vực 16m50.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu cho một quả ném biên của Leganes ở nửa sân của Mirandes.
Phạt góc cho Leganes ở nửa sân của họ.
Marvel của Leganes đã có cú sút nhưng không thành công.
Phạt góc Leganes.
Tại Miranda de Ebro, Leganes tấn công qua Lalo Aguilar. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Daniel Palencia Caballero cho Mirandes một quả phát bóng từ cầu môn.
Leganes đã được trao một quả phạt góc bởi Daniel Palencia Caballero.
Miguel De la Fuente của Leganes lao về phía khung thành tại Estadio Municipal de Anduva. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Leganes
Mirandes (5-3-2): Juanpa Palomares (13), Hugo Novoa (2), Juan Gutierrez (22), Martín Pascual (4), Iker Cordoba (24), Pablo Perez (17), Rafael Bauza (26), Ismael Barea (18), Marino Illescas (19), Gonzalo Petit (9), Salim El Jebari (30)
Leganes (3-4-3): Juan Soriano (1), Lalo Aguilar (6), Ignasi Miquel (5), Marvel (2), Rubén Peña (7), Carlos Guirao (26), Amadou Diawara (24), Naim Garcia (17), Juan Cruz (10), Miguel de la Fuente (9), Duk (11)
Thay người | |||
64’ | Gonzalo Petit Etienne Eto'o | 64’ | Miguel de la Fuente Diego Garcia |
70’ | Marino Illesca Thiago Helguera | 64’ | Duk Oscar Plano |
70’ | Salim El Jebari Alberto Marí | 72’ | Carlos Guirao Gonzalo Melero |
84’ | Rafel Bauza Alex Cardero | 88’ | Naim Garcia Benjamin Pauwels |
88’ | Marvel Enric Franquesa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ale Gorrin | Javier Garrido Lopez | ||
Iker Varela | Benjamin Pauwels | ||
Thiago Helguera | Miguel San Roman | ||
Fernando Medrano | Enric Franquesa | ||
Alberto Marí | Andres Campos Bautista | ||
Alex Cardero | Jorge Saenz | ||
Aaron Martin Luis | Diego Garcia | ||
Pablo Lopez Gomez | Sebastian Figueredo | ||
Adrian Pica | Alex Millan | ||
Etienne Eto'o | Gonzalo Melero | ||
Sergio Postigo | Oscar Plano | ||
Toni Tamarit Tamarit | Roberto López |
Nhận định Mirandes vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại