Thứ Sáu, 21/11/2025

Trực tiếp kết quả Minyor Pernik vs FC Yantra Gabrovo hôm nay 19-02-2022

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 7, 19/2

Kết thúc

Minyor Pernik

Minyor Pernik

2 : 0

FC Yantra Gabrovo

FC Yantra Gabrovo

Hiệp một: 1-0
T7, 19:00 19/02/2022
Vòng 23 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Minyor Pernik vs FC Yantra Gabrovo

số liệu thống kê
Minyor Pernik
Minyor Pernik
FC Yantra Gabrovo
FC Yantra Gabrovo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
08/08 - 2021
19/02 - 2022
11/11 - 2022
04/06 - 2023
09/11 - 2024
08/05 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Minyor Pernik

Hạng 2 Bulgaria
16/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Yantra Gabrovo

Hạng 2 Bulgaria
15/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
30/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1513202841H T T T T
2FratriaFratria1611231935T B T B T
3YantraYantra15852629H T B H B
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II157351024T T T T B
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa15654423H H T B T
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222B H B H T
8Minyor PernikMinyor Pernik15555020B B H T T
9HebarHebar14545-119T T H T B
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas15474119B H H T T
11Marek DupnitsaMarek Dupnitsa15456-517H T T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II13517-516B T T T T
13EtarEtar14275-613B T H H B
14Sportist SvogeSportist Svoge15258-1511T B B H B
15Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich15249-1910B B T T B
16SevlievoSevlievo15249-1410B B B B B
17Spartak PlevenSpartak Pleven15249-1110B B B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow