Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả Minyor Pernik vs Dunav Ruse hôm nay 22-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 22/10

Kết thúc

Minyor Pernik

Minyor Pernik

2 : 0

Dunav Ruse

Dunav Ruse

Hiệp một: 2-0
T7, 20:00 22/10/2022
Vòng 14 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Boris Tyutyukov
7
Metodi Kostov
16

Thống kê trận đấu Minyor Pernik vs Dunav Ruse

số liệu thống kê
Minyor Pernik
Minyor Pernik
Dunav Ruse
Dunav Ruse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
22/10 - 2022
20/05 - 2023
26/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Minyor Pernik

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
08/05 - 2025
03/05 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich38251035385T H T T T
2MontanaMontana38221243878T T H H B
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3821981472T H T B B
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa38181191365T T B T T
5YantraYantra381810102264B T T T T
6Dunav RuseDunav Ruse38171381764T H B T T
7EtarEtar381511121156T H T H T
8Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3816814-356B B B H T
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3816418-252B T B H B
10Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3815716052B T T T H
11Spartak PlevenSpartak Pleven3814915-851B H T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II381312131151T T T H B
13PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II38121313649B B B H B
14FratriaFratria3813916-548B B T B T
15Minyor PernikMinyor Pernik3811819-2041B B B H T
16Sportist SvogeSportist Svoge3881317-1837T B T H B
17FC LovechFC Lovech388921-2633B H B H B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II388525-3729T B B H B
19NesebarNesebar3851320-3528H T B B H
20Strumska SlavaStrumska Slava3841618-3128H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow