Chủ Nhật, 23/11/2025

Trực tiếp kết quả Minyor Pernik vs Dunav Ruse hôm nay 22-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 22/10

Kết thúc

Minyor Pernik

Minyor Pernik

2 : 0

Dunav Ruse

Dunav Ruse

Hiệp một: 2-0
T7, 20:00 22/10/2022
Vòng 14 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Boris Tyutyukov
7
Metodi Kostov
16

Thống kê trận đấu Minyor Pernik vs Dunav Ruse

số liệu thống kê
Minyor Pernik
Minyor Pernik
Dunav Ruse
Dunav Ruse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
22/10 - 2022
20/05 - 2023
26/08 - 2024
09/03 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây Minyor Pernik

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
16/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
15/11 - 2025
10/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
05/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II157351024T T T T B
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa15654423H H T B T
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar15546-419T H T B B
11Marek DupnitsaMarek Dupnitsa15456-517H T T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II13517-516B T T T T
13Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
14EtarEtar14275-613B T H H B
15Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
16SevlievoSevlievo162410-1510B B B B B
17Spartak PlevenSpartak Pleven15249-1110B B B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow