Thứ Năm, 16/10/2025
Joaquin Pereyra
3
Timo Baumgartl
11
Tani Oluwaseyi
33
Simon Becher (Thay: Tomas Ostrak)
46
Joaquin Pereyra (Kiến tạo: Tani Oluwaseyi)
62
Xande Silva (Thay: Marcel Hartel)
71
Christopher Durkin (Thay: Celio Pompeu)
71
Julian Gressel (Thay: Bongokuhle Hlongwane)
76
Julian Gressel (Kiến tạo: Joaquin Pereyra)
78
Sang-Bin Jeong (Thay: Joaquin Pereyra)
83
Kelvin Yeboah (Thay: Tani Oluwaseyi)
83
Ho-Yeon Jung (Thay: Wil Trapp)
83
Owen Gene (Thay: Robin Lod)
83
Joao Klauss (Thay: Cedric Teuchert)
83
Rasmus Alm (Thay: Akil Watts)
83
Ho-Yeon Jung (Thay: Wil Trapp)
86
Owen Gene (Thay: Robin Lod)
87
Joao Klauss (Thay: Cedric Teuchert)
88
Rasmus Alm (Thay: Akil Watts)
88

Thống kê trận đấu Minnesota United vs St. Louis City

số liệu thống kê
Minnesota United
Minnesota United
St. Louis City
St. Louis City
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Minnesota United vs St. Louis City

Tất cả (89)
90+2'

Jeong Sang-bin của Minnesota có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+2'

Saint Louis có quả phát bóng lên.

90+2'

Minnesota được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Ricardo Fierro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.

89'

Ném biên cho Minnesota ở phần sân của Saint Louis.

89'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

88'

Minnesota thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Saint Louis.

87'

Đá phạt cho Minnesota ở phần sân của Saint Louis.

86'

Đội khách đã thay Cedric Teuchert bằng Joao Klauss. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Olof Mellberg.

86'

Olof Mellberg thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Allianz Field với Rasmus Alm thay thế Akil Watts.

86'

Ricardo Fierro trao cho Minnesota một quả phát bóng lên.

85'

Minnesota thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jeong Ho-yeon thay thế Wil Trapp.

84'

Đội khách đã thay Cedric Teuchert bằng Joao Klauss. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Olof Mellberg trong ngày hôm nay.

84'

Olof Mellberg thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Allianz Field với Rasmus Alm thay thế Akil Watts.

84'

Eric Ramsay (Minnesota) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Owen Gene thay cho Robin Lod.

84'

Đội chủ nhà đã thay Tani Oluwaseyi bằng Kelvin Yeboah. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Eric Ramsay hôm nay.

83'

Eric Ramsay (Minnesota) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Owen Gene thay thế Robin Lod.

83'

Minnesota thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jeong Ho-yeon thay thế Wil Trapp.

83'

Đội chủ nhà đã thay Tani Oluwaseyi bằng Kelvin Yeboah. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Eric Ramsay trong ngày hôm nay.

83'

Eric Ramsay (Minnesota) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Jeong Sang-bin thay thế Joaquin Pereyra.

83'

Saint Louis có một quả ném biên nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Minnesota United vs St. Louis City

Minnesota United (3-4-2-1): Dayne St. Clair (97), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Bongokuhle Hlongwane (21), Carlos Harvey (67), Wil Trapp (20), Anthony Markanich (13), Robin Lod (17), Joaquin Pereyra (26), Tani Oluwaseyi (14)

St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Timo Baumgartl (32), Kyle Hiebert (22), Joshua Yaro (15), Celio Pompeu (12), Akil Watts (20), Jake Girdwood-Reich (3), Marcel Hartel (17), Cedric Teuchert (36), Conrad Wallem (6), Tomas Ostrak (7)

Minnesota United
Minnesota United
3-4-2-1
97
Dayne St. Clair
28
Jefferson Diaz
15
Michael Boxall
5
Nicolas Romero
21
Bongokuhle Hlongwane
67
Carlos Harvey
20
Wil Trapp
13
Anthony Markanich
17
Robin Lod
26
Joaquin Pereyra
14
Tani Oluwaseyi
7
Tomas Ostrak
6
Conrad Wallem
36
Cedric Teuchert
17
Marcel Hartel
3
Jake Girdwood-Reich
20
Akil Watts
12
Celio Pompeu
15
Joshua Yaro
22
Kyle Hiebert
32
Timo Baumgartl
1
Roman Bürki
St. Louis City
St. Louis City
4-3-3
Thay người
76’
Bongokuhle Hlongwane
Julian Gressel
46’
Tomas Ostrak
Simon Becher
83’
Joaquin Pereyra
Jeong Sang-bin
71’
Celio Pompeu
Chris Durkin
83’
Tani Oluwaseyi
Kelvin Yeboah
71’
Marcel Hartel
Xande Silva
83’
Wil Trapp
Ho-Yeon Jung
83’
Akil Watts
Rasmus Alm
83’
Robin Lod
Owen Gene
83’
Cedric Teuchert
Klauss
Cầu thủ dự bị
D.J. Taylor
Chris Durkin
Julian Gressel
Henry Kessler
Alec Smir
Simon Becher
Jeong Sang-bin
Rasmus Alm
Morris Duggan
Klauss
Samuel Shashoua
Ben Lundt
Kelvin Yeboah
Jayden Reid
Ho-Yeon Jung
Xande Silva
Owen Gene
Cam Cilley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
02/04 - 2023
24/09 - 2023
15/09 - 2024
20/10 - 2024
18/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Minnesota United

MLS Nhà Nghề Mỹ
28/09 - 2025
21/09 - 2025
US Open Cup
18/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow