Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Kieffer Moore (Kiến tạo: Max Cleworth) 58 | |
![]() Callum Doyle 64 | |
![]() Sam Smith (Thay: Ryan Hardie) 70 | |
![]() Joe Bryan (Thay: Zak Sturge) 73 | |
![]() Raees Bangura-Williams (Thay: Camiel Neghli) 73 | |
![]() Lewis Brunt (Thay: Callum Doyle) 77 | |
![]() James McClean (Thay: Liberato Cacace) 77 | |
![]() Caleb Taylor (Thay: Ryan Leonard) 82 | |
![]() Kevin Nisbet (Thay: Josh Coburn) 82 | |
![]() Raees Bangura-Williams 82 | |
![]() Dan Scarr (Thay: Ryan Longman) 90 | |
![]() Daniel Kelly (Thay: Luke Cundle) 90 | |
![]() Arthur Okonkwo (Thay: Danny Ward) 90 | |
![]() Lewis O'Brien (Kiến tạo: James McClean) 90+18' | |
![]() Kieffer Moore 90+18' | |
![]() Lewis O'Brien 90+20' |
Thống kê trận đấu Millwall vs Wrexham


Diễn biến Millwall vs Wrexham

Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
James McClean đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Kieffer Moore.

V À A A O O O - Lewis O'Brien ghi bàn!
Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Arthur Okonkwo.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Dan Scarr.

Thẻ vàng cho Raees Bangura-Williams.
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.
Ryan Leonard rời sân và được thay thế bởi Caleb Taylor.
Liberato Cacace rời sân và được thay thế bởi James McClean.
Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Lewis Brunt.
Zak Sturge rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.
Camiel Neghli rời sân và được thay thế bởi Raees Bangura-Williams.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.

Thẻ vàng cho Callum Doyle.
Max Cleworth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!

V À A A A O O O Wrexham ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Millwall vs Wrexham
Millwall (4-2-3-1): Steven Benda (13), Ryan Leonard (18), Tristan Crama (4), Jake Cooper (5), Zak Sturge (3), Luke Cundle (25), Massimo Luongo (21), Camiel Neghli (10), Josh Coburn (19), Aidomo Emakhu (22), Mihailo Ivanovic (9)
Wrexham (3-5-2): Danny Ward (21), Max Cleworth (4), Conor Coady (6), Callum Doyle (2), Ryan Longman (47), Matty James (37), George Dobson (15), Lewis O'Brien (27), Liberato Cacace (13), Ryan Hardie (9), Kieffer Moore (19)


Thay người | |||
73’ | Zak Sturge Joe Bryan | 70’ | Ryan Hardie Sam Smith |
73’ | Camiel Neghli Raees Bangura-Williams | 77’ | Liberato Cacace James McClean |
82’ | Ryan Leonard Caleb Taylor | 77’ | Callum Doyle Lewis Brunt |
82’ | Josh Coburn Kevin Nisbet | 90’ | Danny Ward Arthur Okonkwo |
90’ | Luke Cundle Daniel Kelly | 90’ | Ryan Longman Dan Scarr |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Crocombe | James McClean | ||
Joe Bryan | Arthur Okonkwo | ||
Kamarl Grant | Lewis Brunt | ||
Caleb Taylor | Dan Scarr | ||
Wes Harding | Tom O'Connor | ||
Daniel Kelly | Ryan Barnett | ||
Jack Howland | Elliot Lee | ||
Kevin Nisbet | Harry Ashfield | ||
Raees Bangura-Williams | Sam Smith |
Tình hình lực lượng | |||
Lukas Jensen Không xác định | George Thomason Chấn thương đùi | ||
Danny McNamara Không xác định | Oliver Rathbone Chấn thương mắt cá | ||
Benicio Baker-Boaitey Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại