Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Chris Mepham 12 | |
![]() Jake Cooper (Kiến tạo: Femi Azeez) 18 | |
![]() Callum Styles 30 | |
![]() Jake Cooper 45+2' | |
![]() Femi Azeez (Kiến tạo: Billy Mitchell) 56 | |
![]() Samuel Iling-Junior (Thay: Isaac Price) 62 | |
![]() Josh Maja (Thay: Jed Wallace) 62 | |
![]() Camiel Neghli (Thay: Femi Azeez) 68 | |
![]() Zak Sturge (Kiến tạo: Thierno Ballo) 72 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Billy Mitchell) 78 | |
![]() Luke Cundle (Thay: William Smallbone) 78 | |
![]() Mihailo Ivanovic (Thay: Josh Coburn) 79 | |
![]() Alex Mowatt (Thay: Toby Collyer) 79 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Jayson Molumby) 79 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Thierno Ballo) 85 | |
![]() Oliver Bostock (Thay: Michael Johnston) 89 |
Thống kê trận đấu Millwall vs West Brom


Diễn biến Millwall vs West Brom
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Oliver Bostock.
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Toby Collyer rời sân và được thay thế bởi Alex Mowatt.
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Mihailo Ivanovic.
William Smallbone rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Thierno Ballo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zak Sturge đã ghi bàn!
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Camiel Neghli.
Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Samuel Iling-Junior.
Billy Mitchell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Femi Azeez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Thẻ vàng cho Callum Styles.
Femi Azeez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jake Cooper đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Millwall vs West Brom
Millwall (4-2-3-1): Steven Benda (13), Ryan Leonard (18), Tristan Crama (4), Jake Cooper (5), Zak Sturge (3), Massimo Luongo (21), Billy Mitchell (8), Femi Azeez (11), Will Smallbone (39), Thierno Ballo (7), Josh Coburn (19)
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), George Campbell (6), Chris Mepham (2), Nat Phillips (3), Callum Styles (4), Jayson Molumby (8), Toby Collyer (13), Jed Wallace (7), Isaac Price (21), Mikey Johnston (11), Aune Heggebø (19)


Thay người | |||
68’ | Femi Azeez Camiel Neghli | 62’ | Isaac Price Samuel Iling-Junior |
78’ | William Smallbone Luke Cundle | 62’ | Jed Wallace Josh Maja |
78’ | Billy Mitchell Derek Mazou-Sacko | 79’ | Jayson Molumby Ousmane Diakite |
79’ | Josh Coburn Mihailo Ivanovic | 79’ | Toby Collyer Alex Mowatt |
85’ | Thierno Ballo Aidomo Emakhu | 89’ | Michael Johnston Oliver Bostock |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Crocombe | Joe Wildsmith | ||
Caleb Taylor | Krystian Bielik | ||
Macaulay Langstaff | Alfie Gilchrist | ||
Camiel Neghli | Ousmane Diakite | ||
Luke Cundle | Cole Deeming | ||
Aidomo Emakhu | Oliver Bostock | ||
Mihailo Ivanovic | Alex Mowatt | ||
Joe Bryan | Samuel Iling-Junior | ||
Derek Mazou-Sacko | Josh Maja |
Tình hình lực lượng | |||
Lukas Jensen Không xác định | Karlan Grant Không xác định | ||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | |||
Alfie Doughty Chấn thương gân kheo | |||
Benicio Baker-Boaitey Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại