Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Camiel Neghli
10 - Joe Bryan
30 - William Smallbone (Thay: Aidomo Emakhu)
67 - Caleb Taylor (Thay: Thierno Ballo)
78 - Zak Sturge (Thay: Joe Bryan)
78 - Macaulay Langstaff (Thay: Camiel Neghli)
79 - Wes Harding (Thay: Ryan Leonard)
90
- Nathan Baxter (Thay: Egil Selvik)
46 - Edo Kayembe (Thay: Nampalys Mendy)
62 - Caleb Wiley (Thay: Marc Bola)
72 - Kwadwo Baah (Thay: Formose Mendy)
72 - Luca Kjerrumgaard (Thay: Vivaldo Semedo)
72 - Rocco Vata (Thay: Hector Kyprianou)
87
Thống kê trận đấu Millwall vs Watford
Diễn biến Millwall vs Watford
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryan Leonard rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.
Hector Kyprianou rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Camiel Neghli rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Joe Bryan rời sân và được thay thế bởi Zak Sturge.
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Caleb Taylor.
Vivaldo Semedo rời sân và được thay thế bởi Luca Kjerrumgaard.
Formose Mendy rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Marc Bola rời sân và được thay thế bởi Caleb Wiley.
Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.
Nampalys Mendy rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Egil Selvik rời sân và được thay thế bởi Nathan Baxter.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joe Bryan.
V À A A A O O O - Camiel Neghli đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The Den, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Millwall vs Watford
Millwall (4-4-1-1): Steven Benda (13), Ryan Leonard (18), Tristan Crama (4), Jake Cooper (5), Joe Bryan (23), Camiel Neghli (10), Massimo Luongo (21), Derek Mazou-Sacko (49), Aidomo Emakhu (22), Thierno Ballo (7), Josh Coburn (19)
Watford (3-5-2): Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), Mattie Pollock (6), Formose Mendy (27), Nampalys Mendy (23), Imran Louza (10), Hector Kyprianou (5), Marc Bola (16), Nestory Irankunda (66), Vivaldo (18)
Thay người | |||
67’ | Aidomo Emakhu Will Smallbone | 46’ | Egil Selvik Nathan Baxter |
78’ | Joe Bryan Zak Sturge | 62’ | Nampalys Mendy Edo Kayembe |
78’ | Thierno Ballo Caleb Taylor | 72’ | Marc Bola Caleb Wiley |
79’ | Camiel Neghli Macaulay Langstaff | 72’ | Formose Mendy Kwadwo Baah |
90’ | Ryan Leonard Wes Harding | 72’ | Vivaldo Semedo Luca Kjerrumgaard |
87’ | Hector Kyprianou Rocco Vata |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Crocombe | Nathan Baxter | ||
Jack Howland | James Abankwah | ||
Macaulay Langstaff | Caleb Wiley | ||
Zak Sturge | Tom Ince | ||
Raees Bangura-Williams | Edo Kayembe | ||
Caleb Taylor | Kwadwo Baah | ||
Wes Harding | Rocco Vata | ||
Kamarl Grant | Luca Kjerrumgaard | ||
Will Smallbone | Moussa Sissoko |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Lukas Jensen Không xác định | Giorgi Chakvetadze Không xác định | ||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | ||
Benicio Baker-Boaitey Không xác định | |||
Alfie Doughty Chấn thương gân kheo | |||
Billy Mitchell Chấn thương cơ | |||
Femi Azeez Chấn thương cơ |
Nhận định Millwall vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | ||
10 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | ||
15 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | ||
19 | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | ||
20 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | ||
22 | | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại