Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Femi Azeez (Kiến tạo: Thierno Ballo) 10 | |
![]() Thierno Ballo 15 | |
![]() Tristan Crama (Kiến tạo: Thierno Ballo) 21 | |
![]() Luke Cundle (Thay: William Smallbone) 27 | |
![]() Junior Tchamadeu 37 | |
![]() Lewis Baker (Thay: Tatsuki Seko) 46 | |
![]() Aaron Cresswell (Thay: Eric Bocat) 46 | |
![]() Million Manhoef (Thay: Lamine Cisse) 46 | |
![]() Jamie Donley (Thay: Steven Nzonzi) 62 | |
![]() Zak Sturge 77 | |
![]() Joe Bryan (Thay: Zak Sturge) 79 | |
![]() Divin Mubama (Thay: Robert Bozenik) 83 | |
![]() Raees Bangura-Williams (Thay: Femi Azeez) 85 | |
![]() Camiel Neghli (Thay: Casper de Norre) 85 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Stoke City


Diễn biến Millwall vs Stoke City
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Camiel Neghli.
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Raees Bangura-Williams.
Robert Bozenik rời sân và được thay thế bởi Divin Mubama.
Zak Sturge rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.

Thẻ vàng cho Zak Sturge.
Steven Nzonzi rời sân và được thay thế bởi Jamie Donley.
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.
Eric Bocat rời sân và được thay thế bởi Aaron Cresswell.
Tatsuki Seko rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
William Smallbone rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
Thierno Ballo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tristan Crama đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Thierno Ballo.
Thierno Ballo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Femi Azeez đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Millwall vs Stoke City
Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Tristan Crama (4), Zak Sturge (3), Derek Mazou-Sacko (49), Casper De Norre (24), Femi Azeez (11), Will Smallbone (39), Thierno Ballo (7), Mihailo Ivanovic (9)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Tomáš Rigo (19), Steven Nzonzi (15), Lamine Cissé (29), Tatsuki Seko (12), Sorba Thomas (7), Róbert Boženík (11)


Thay người | |||
27’ | William Smallbone Luke Cundle | 46’ | Lamine Cisse Million Manhoef |
79’ | Zak Sturge Joe Bryan | 46’ | Tatsuki Seko Lewis Baker |
85’ | Casper de Norre Camiel Neghli | 46’ | Eric Bocat Aaron Cresswell |
85’ | Femi Azeez Raees Bangura-Williams | 62’ | Steven Nzonzi Jamie Donley |
83’ | Robert Bozenik Divin Mubama |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Coleman | Jack Bonham | ||
Caleb Taylor | Maksym Talovierov | ||
Joe Bryan | Ben Pearson | ||
Wes Harding | Jamie Donley | ||
Alfie Doughty | Syd Agina | ||
Luke Cundle | Divin Mubama | ||
Camiel Neghli | Million Manhoef | ||
Aidomo Emakhu | Lewis Baker | ||
Raees Bangura-Williams | Aaron Cresswell |
Tình hình lực lượng | |||
Lukas Jensen Không xác định | Bosun Lawal Chấn thương gân kheo | ||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | Sam Gallagher Chấn thương cơ | ||
Benicio Baker-Boaitey Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 23 | 25 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
15 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | |
16 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | |
18 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
21 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -10 | 9 | |
22 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại