Thứ Sáu, 23/05/2025
Murray Wallace
55
Aidomo Emakhu (Thay: George Honeyman)
64
Ryan Longman (Thay: Brooke Norton-Cuffy)
64
Ryan Longman
70
Ryan Manning (Thay: James Bree)
71
Flynn Downes
75
Ryan Fraser (Thay: Kamaldeen Sulemana)
77
Che Adams (Thay: William Smallbone)
83
Shea Charles (Thay: Stuart Armstrong)
83
Che Adams (Thay: Stuart Armstrong)
83
Shea Charles (Thay: William Smallbone)
83
Kevin Nisbet (Thay: Tom Bradshaw)
84
Jan Bednarek
90+1'
Ryan Fraser (Kiến tạo: Adam Armstrong)
90+3'

Thống kê trận đấu Millwall vs Southampton

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Southampton
Southampton
27 Kiểm soát bóng 73
9 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Southampton

Tất cả (66)
45'

James Linington ra hiệu cho Southampton thực hiện quả ném biên bên phần sân của Millwall.

45'

James Linington ra hiệu cho Southampton hưởng quả đá phạt trực tiếp.

43'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

41'

Ném biên cho Millwall bên phần sân của Southampton.

40'

Bóng an toàn khi Millwall được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

37'

Ném biên cho Southampton bên phần sân nhà.

37'

Millwall được hưởng quả phạt góc do James Linington thực hiện.

36'

Millwall được hưởng phạt góc.

35'

James Linington trao cho Southampton quả phát bóng lên.

34'

James Linington ra hiệu cho Millwall được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.

33'

Millwall được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

32'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Millwall.

32'

Southampton được hưởng phạt góc.

31'

Southampton được hưởng quả phạt góc do công James Linington.

30'

Southampton thực hiện quả ném biên bên phần sân Millwall.

28'

Quả phát bóng lên cho Millwall tại The Den.

27'

Quả đá phạt cho Southampton bên phần sân nhà.

27'

Millwall được hưởng phạt góc.

25'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.

25'

Millwall ném biên.

23'

Millwall đá phạt.

Đội hình xuất phát Millwall vs Southampton

Millwall (4-4-2): Bartosz Bialkowski (33), Danny McNamara (2), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), Casper De Norre (24), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9)

Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), James Bree (14), William Smallbone (16), Flynn Downes (4), Stuart Armstrong (17), Carlos Alcaraz (22), Adam Armstrong (9), Kamal-Deen Sulemana (20)

Millwall
Millwall
4-4-2
33
Bartosz Bialkowski
2
Danny McNamara
45
Wes Harding
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
17
Brooke Norton-Cuffy
24
Casper De Norre
23
George Saville
39
George Honeyman
10
Zian Flemming
9
Tom Bradshaw
20
Kamal-Deen Sulemana
9
Adam Armstrong
22
Carlos Alcaraz
17
Stuart Armstrong
4
Flynn Downes
16
William Smallbone
14
James Bree
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
4-3-3
Thay người
64’
Brooke Norton-Cuffy
Ryan Longman
71’
James Bree
Ryan Manning
64’
George Honeyman
Aidomo Emakhu
77’
Kamaldeen Sulemana
Ryan Fraser
84’
Tom Bradshaw
Kevin Nisbet
83’
William Smallbone
Shea Emmanuel Charles
83’
Stuart Armstrong
Che Adams
Cầu thủ dự bị
Connal Trueman
Alex McCarthy
Shaun Hutchinson
Ryan Manning
Billy Mitchell
Mason Holgate
Allan Campbell
Shea Emmanuel Charles
Ryan Leonard
Joe Aribo
Romain Esse
Samuel Edozie
Kevin Nisbet
Che Adams
Ryan Longman
Sekou Mara
Aidomo Emakhu
Ryan Fraser

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/11 - 2023
24/02 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow