Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tyler Burey (Thay: Oliver Burke)
28 - Mason Bennett
48 - Jed Wallace
59 - Tyler Burey
64 - Tyler Burey
65 - Alex Pearce (Thay: Scott Malone)
82 - George Saville (Thay: Mason Bennett)
89
- Moses Odubajo (Thay: Lee Wallace)
21 - Rob Dickie
45+3' - Charlie Austin (Thay: Stefan Johansen)
76 - Luke Amos (Thay: Albert Adomah)
76
Thống kê trận đấu Millwall vs Queens Park
Diễn biến Millwall vs Queens Park
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Saville.
Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Scott Malone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Alex Pearce.
Scott Malone sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.
Stefan Johansen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Albert Adomah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.
Thẻ vàng cho Tyler Burey.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Tyler Burey đang nhắm tới!
Thẻ vàng cho Jed Wallace.
G O O O A A A L - Mason Bennett là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Oliver Burke sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.
Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Moses Odubajo.
Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Moses Odubajo.
Nhận định Millwall vs Queens Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại