Chủ Nhật, 09/11/2025
Sepp van den Berg
17
Mason Bennett
60
Jed Wallace (Thay: Oliver Burke)
61
Connor Mahoney (Thay: Scott Malone)
61
Shaun Hutchinson
63
(Pen) Ben Whiteman
63
Josh Earl (Thay: Andrew Hughes)
68
Cameron Archer (Thay: Ched Evans)
71
Tyler Burey (Thay: Mason Bennett)
78
Alan Browne (Thay: Ryan Ledson)
79
Tyler Burey
83

Thống kê trận đấu Millwall vs Preston North End

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Preston North End
Preston North End
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Preston North End

Tất cả (18)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83' Thẻ vàng cho Tyler Burey.

Thẻ vàng cho Tyler Burey.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Ryan Ledson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alan Browne.

78'

Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

71'

Ched Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Archer.

68'

Andrew Hughes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Earl.

67'

Andrew Hughes sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Josh Earl.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' ANH BỎ LỠ - Ben Whiteman thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Ben Whiteman thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

61'

Oliver Burke sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jed Wallace.

61'

Scott Malone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Mahoney.

60' Thẻ vàng cho Mason Bennett.

Thẻ vàng cho Mason Bennett.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

17' Thẻ vàng cho Sepp van den Berg.

Thẻ vàng cho Sepp van den Berg.

17' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Millwall vs Preston North End

Millwall (3-4-3): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Dan McNamara (2), Maikel Kieftenbeld (6), Billy Mitchell (24), Scott Malone (11), Oliver Burke (10), Benik Afobe (23), Mason Bennett (20)

Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Ben Whiteman (4), Gregory Cunningham (3), Alistair McCann (13), Emil Riis Jakobsen (19), Ched Evans (9)

Millwall
Millwall
3-4-3
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
2
Dan McNamara
6
Maikel Kieftenbeld
24
Billy Mitchell
11
Scott Malone
10
Oliver Burke
23
Benik Afobe
20
Mason Bennett
9
Ched Evans
19
Emil Riis Jakobsen
13
Alistair McCann
3
Gregory Cunningham
4
Ben Whiteman
18
Ryan Ledson
44
Brad Potts
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
2
Sepp van den Berg
12
Daniel Iversen
Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
Thay người
61’
Scott Malone
Connor Mahoney
68’
Andrew Hughes
Josh Earl
61’
Oliver Burke
Jed Wallace
71’
Ched Evans
Cameron Archer
78’
Mason Bennett
Tyler Burey
79’
Ryan Ledson
Alan Browne
Cầu thủ dự bị
George Long
Bambo Diaby
Alex Pearce
Connor Ripley
George Saville
Cameron Archer
Connor Mahoney
Scott Sinclair
Jed Wallace
Alan Browne
Tyler Burey
Josh Earl
George Evans
Patrick Bauer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/02 - 2022
15/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024
28/09 - 2024
19/02 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-2
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1510412734
2MiddlesbroughMiddlesbrough15852629
3Stoke CityStoke City158341127
4Preston North EndPreston North End15753626
5Hull CityHull City15744225
6MillwallMillwall15744-325
7Ipswich TownIpswich Town146531023
8Bristol CityBristol City15654423
9Charlton AthleticCharlton Athletic15654423
10Derby CountyDerby County15654123
11Birmingham CityBirmingham City15636321
12LeicesterLeicester15564221
13WrexhamWrexham15564121
14West BromWest Brom15636-221
15WatfordWatford15555120
16QPRQPR15546-619
17SouthamptonSouthampton15465-318
18SwanseaSwansea15456-417
19Blackburn RoversBlackburn Rovers14518-516
20PortsmouthPortsmouth15357-814
21Oxford UnitedOxford United15348-613
22Sheffield UnitedSheffield United153111-1510
23Norwich CityNorwich City152310-99
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15159-170
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow