Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Zak Sturge
13 - Mihailo Ivanovic
36 - Jake Cooper
69 - Macaulay Langstaff (Thay: Camiel Neghli)
74 - Raees Bangura-Williams (Thay: Aidomo Emakhu)
82 - Luke Cundle (Thay: Mihailo Ivanovic)
89 - Daniel Kelly (Thay: Derek Mazou-Sacko)
89 - Wes Harding (Thay: Thierno Ballo)
89
- Michael Smith
15 - Ben Whiteman
21 - Thierry Small (Thay: Jamal Lewis)
57 - Lewis Dobbin (Thay: Stefan Thordarson)
58 - Alfie Devine (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
70 - Liam Lindsay
87
Thống kê trận đấu Millwall vs Preston North End
Diễn biến Millwall vs Preston North End
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.
Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Raees Bangura-Williams.
Camiel Neghli rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.
Thẻ vàng cho Jake Cooper.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.
Jamal Lewis rời sân và được thay thế bởi Thierry Small.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
V À A A O O O - Michael Smith đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Zak Sturge.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The Den, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Millwall vs Preston North End
Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Tristan Crama (4), Caleb Taylor (6), Jake Cooper (5), Zak Sturge (3), Derek Mazou-Sacko (49), Casper De Norre (24), Thierno Ballo (7), Aidomo Emakhu (22), Camiel Neghli (10), Mihailo Ivanovic (9)
Preston North End (3-5-1-1): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Odel Offiah (42), Harrison Armstrong (5), Ben Whiteman (4), Stefán Teitur Thórdarson (22), Jamal Lewis (18), Mads Frøkjær-Jensen (10), Michael Smith (24)
| Thay người | |||
| 74’ | Camiel Neghli Macaulay Langstaff | 57’ | Jamal Lewis Thierry Small |
| 82’ | Aidomo Emakhu Raees Bangura-Williams | 58’ | Stefan Thordarson Lewis Dobbin |
| 89’ | Mihailo Ivanovic Luke Cundle | 70’ | Mads Froekjaer-Jensen Alfie Devine |
| 89’ | Thierno Ballo Wes Harding | ||
| 89’ | Derek Mazou-Sacko Daniel Kelly | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luke Cundle | Jack James Walton | ||
Wes Harding | David Cornell | ||
Joel Coleman | Ed Nolan | ||
Joe Bryan | Jordan Thompson | ||
Kamarl Grant | Noah Mawene | ||
Daniel Kelly | Max Wilson | ||
Macaulay Langstaff | Alfie Devine | ||
Ajay Matthews | Thierry Small | ||
Raees Bangura-Williams | Lewis Dobbin | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Lukas Jensen Chấn thương gân Achilles | Josh Seary Chấn thương đầu gối | ||
Steven Benda Chấn thương cơ | Lewis Gibson Chấn thương cơ | ||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | Andrija Vukcevic Chấn thương cơ | ||
Massimo Luongo Chấn thương dây chằng chéo | Pol Valentín Chấn thương cơ | ||
Benicio Baker-Boaitey Chấn thương háng | Robbie Brady Chấn thương đầu gối | ||
Ryan Leonard Chấn thương bắp chân | Ali McCann Chấn thương cơ | ||
Femi Azeez Chấn thương gân kheo | Brad Potts Chấn thương gân kheo | ||
Josh Coburn Chấn thương hông | Will Keane Chấn thương cơ | ||
Nhận định Millwall vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | |
| 2 | | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | |
| 3 | | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | |
| 4 | | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | |
| 5 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | |
| 6 | | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | |
| 7 | | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | |
| 12 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 13 | | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | |
| 14 | | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | |
| 15 | | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | |
| 16 | | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | |
| 17 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | |
| 18 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | |
| 19 | | 14 | 5 | 1 | 8 | -5 | 16 | |
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | | 15 | 2 | 4 | 9 | -8 | 10 | |
| 23 | | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | |
| 24 | | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại