Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mihailo Ivanovic
8 - Femi Azeez (Kiến tạo: George Saville)
39 - Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: George Saville)
69 - Luke Cundle
71 - Ryan Wintle (Thay: Casper de Norre)
81 - Aaron Connolly (Thay: Luke Cundle)
87 - Macaulay Langstaff (Thay: Mihailo Ivanovic)
88 - Aidomo Emakhu (Thay: Femi Azeez)
90 - Ryan Leonard (Thay: Zak Sturge)
90
- Shane Duffy (Kiến tạo: Jacob Wright)
45+4' - Marcelino Nunez
61 - Liam Gibbs (Thay: Borja Sainz)
61 - Onel Hernandez (Thay: Oscar Schwartau)
62 - Anis Ben Slimane (Thay: Emiliano Marcondes)
62 - Callum Doyle (Thay: Marcelino Nunez)
76 - Kenny McLean
79 - Jacob Lungi Soerensen (Thay: Jacob Wright)
80 - Onel Hernandez
89
Thống kê trận đấu Millwall vs Norwich City
Diễn biến Millwall vs Norwich City
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Zak Sturge rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Thẻ vàng cho Onel Hernandez.
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Jacob Wright rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Thẻ vàng cho Kenny McLean.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Callum Doyle.
Thẻ vàng cho Luke Cundle.
George Saville đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!
Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Anis Ben Slimane.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jacob Wright đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shane Duffy đã ghi bàn!
George Saville đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Femi Azeez đã ghi bàn!
Femi Azeez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The Den, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Millwall vs Norwich City
Millwall (4-2-3-1): George Evans (41), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Zak Sturge (58), Casper De Norre (24), George Saville (23), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26), Luke Cundle (25), Josh Coburn (21)
Norwich City (4-3-3): Vicente Reyes (36), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Kenny McLean (23), Jacob Wright (16), Marcelino Núñez (26), Emiliano Marcondes (11), Oscar Schwartau (29), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)
Thay người | |||
81’ | Casper de Norre Ryan Wintle | 61’ | Borja Sainz Liam Gibbs |
87’ | Luke Cundle Aaron Connolly | 62’ | Emiliano Marcondes Anis Ben Slimane |
88’ | Mihailo Ivanovic Macaulay Langstaff | 62’ | Oscar Schwartau Onel Hernández |
90’ | Zak Sturge Ryan Leonard | 76’ | Marcelino Nunez Callum Doyle |
90’ | Femi Azeez Aidomo Emakhu | 80’ | Jacob Wright Jacob Sørensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Przewozny | George Long | ||
Wes Harding | Callum Doyle | ||
Ryan Wintle | Ruairi McConville | ||
Daniel Kelly | Liam Gibbs | ||
Ryan Leonard | Forson Amankwah | ||
Aaron Connolly | Jacob Sørensen | ||
Macaulay Langstaff | Anis Ben Slimane | ||
Aidomo Emakhu | Onel Hernández | ||
Ajay Matthews | Dylan Jones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại