Thứ Ba, 02/12/2025
Jake Cooper
28
Femi Azeez (Kiến tạo: Casper de Norre)
44
Julian Carranza (Thay: Aaron Ramsey)
49
Ricardo Pereira
53
(Pen) Mihailo Ivanovic
56
Wout Faes (Thay: Luke Thomas)
63
Silko Thomas (Thay: Jeremy Monga)
63
Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre)
68
Patson Daka (Thay: Ricardo Pereira)
76
Stephy Mavididi (Thay: Jordan Ayew)
77
Camiel Neghli (Thay: Luke Cundle)
78
Harry Winks
83
Aidomo Emakhu (Thay: Thierno Ballo)
90
Joe Bryan (Thay: Zak Sturge)
90

Thống kê trận đấu Millwall vs Leicester

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Leicester
Leicester
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 8
36 Ném biên 29
1 Việt vị 2
4 Chuyền dài 3
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Leicester

Tất cả (19)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Zak Sturge rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.

90+1'

Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

83' Thẻ vàng cho Harry Winks.

Thẻ vàng cho Harry Winks.

78'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Camiel Neghli.

77'

Jordan Ayew rời sân và được thay thế bởi Stephy Mavididi.

76'

Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

68'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

63'

Jeremy Monga rời sân và anh ấy được thay thế bởi Silko Thomas.

63'

Luke Thomas rời sân và anh ấy được thay thế bởi Wout Faes.

56' ANH ẤY BỎ LỠ - Mihailo Ivanovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Mihailo Ivanovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

53' Thẻ vàng cho Ricardo Pereira.

Thẻ vàng cho Ricardo Pereira.

49'

Aaron Ramsey rời sân và được thay thế bởi Julian Carranza.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44'

Casper de Norre đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Femi Azeez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Femi Azeez đã ghi bàn!

28' Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Millwall vs Leicester

Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Tristan Crama (4), Zak Sturge (3), Derek Mazou-Sacko (49), Casper De Norre (24), Femi Azeez (11), Luke Cundle (25), Thierno Ballo (7), Mihailo Ivanovic (9)

Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Caleb Okoli (5), Luke Thomas (33), Jordan James (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Aaron Ramsey (30), Jeremy Monga (28), Jordan Ayew (9)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
15
Max Crocombe
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
4
Tristan Crama
3
Zak Sturge
49
Derek Mazou-Sacko
24
Casper De Norre
11
Femi Azeez
25
Luke Cundle
7
Thierno Ballo
9
Mihailo Ivanovic
9
Jordan Ayew
28
Jeremy Monga
30
Aaron Ramsey
7
Abdul Fatawu
8
Harry Winks
6
Jordan James
33
Luke Thomas
5
Caleb Okoli
23
Jannik Vestergaard
21
Ricardo Pereira
1
Jakub Stolarczyk
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Thay người
68’
Casper de Norre
Billy Mitchell
49’
Aaron Ramsey
Julian Carranza
78’
Luke Cundle
Camiel Neghli
63’
Jeremy Monga
Silko Thomas
90’
Zak Sturge
Joe Bryan
63’
Luke Thomas
Wout Faes
90’
Thierno Ballo
Aidomo Emakhu
76’
Ricardo Pereira
Patson Daka
77’
Jordan Ayew
Stephy Mavididi
Cầu thủ dự bị
Joel Coleman
Stephy Mavididi
Caleb Taylor
Patson Daka
Joe Bryan
Boubakary Soumaré
Billy Mitchell
Asmir Begović
Alfie Doughty
Oliver Skipp
Camiel Neghli
Julian Carranza
Macaulay Langstaff
Silko Thomas
Aidomo Emakhu
Hamza Choudhury
Raees Bangura-Williams
Wout Faes
Tình hình lực lượng

Lukas Jensen

Chấn thương gân Achilles

Ben Nelson

Chấn thương cơ

Steven Benda

Chấn thương cơ

Harry Souttar

Chấn thương mắt cá

Danny McNamara

Chấn thương đầu gối

Massimo Luongo

Chấn thương dây chằng chéo

Benicio Baker-Boaitey

Chấn thương háng

Josh Coburn

Chấn thương hông

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/03 - 2013
01/01 - 2014
30/11 - 2014
Carabao Cup
23/09 - 2021
Hạng nhất Anh
14/12 - 2023
Cúp FA
06/01 - 2024
Hạng nhất Anh
10/04 - 2024
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-2
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Birmingham CityBirmingham City18846728
8Hull CityHull City18846028
9Ipswich TownIpswich Town177641127
10WrexhamWrexham18684326
11Derby CountyDerby County18756026
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford18666124
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow