Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Bryan 17 | |
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Brandon Thomas-Asante) 30 | |
![]() Haji Wright 42 | |
![]() Billy Mitchell 46 | |
![]() Jamie Allen (Thay: Victor Torp) 53 | |
![]() Femi Azeez (Thay: Luke Cundle) 64 | |
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Milan van Ewijk) 66 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Haji Wright) 72 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 72 | |
![]() Luke Woolfenden (Thay: Josh Eccles) 72 | |
![]() William Smallbone (Thay: Billy Mitchell) 74 | |
![]() Macaulay Langstaff (Thay: Aidomo Emakhu) 74 | |
![]() Ryan Leonard (Thay: Wes Harding) 74 | |
![]() Ellis Simms 82 | |
![]() Kai Andrews (Thay: Bobby Thomas) 82 | |
![]() Kai Andrews (Thay: Brandon Thomas-Asante) 82 | |
![]() Milan van Ewijk 85 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden (Kiến tạo: Milan van Ewijk) 87 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Coventry City


Diễn biến Millwall vs Coventry City
Milan van Ewijk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kaine Kesler-Hayden đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Milan van Ewijk.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Kai Andrews.
Bobby Thomas rời sân và được thay thế bởi Kai Andrews.

V À A A O O O - Ellis Simms đã ghi bàn!
Wes Harding rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.
Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Luke Woolfenden.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Milan van Ewijk đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.

Thẻ vàng cho Billy Mitchell.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Haji Wright.
Đội hình xuất phát Millwall vs Coventry City
Millwall (4-2-3-1): Steven Benda (13), Wes Harding (45), Tristan Crama (4), Jake Cooper (5), Joe Bryan (23), Derek Mazou-Sacko (49), Billy Mitchell (8), Camiel Neghli (10), Luke Cundle (25), Aidomo Emakhu (22), Mihailo Ivanovic (9)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Josh Eccles (28), Brandon Thomas-Asante (23), Haji Wright (11)


Thay người | |||
64’ | Luke Cundle Femi Azeez | 53’ | Victor Torp Jamie Allen |
74’ | Wes Harding Ryan Leonard | 72’ | Tatsuhiro Sakamoto Kaine Kesler-Hayden |
74’ | Billy Mitchell Will Smallbone | 72’ | Josh Eccles Luke Woolfenden |
74’ | Aidomo Emakhu Macaulay Langstaff | 72’ | Haji Wright Ellis Simms |
82’ | Brandon Thomas-Asante Kai Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Crocombe | Ben Wilson | ||
Zak Sturge | Kaine Kesler-Hayden | ||
Caleb Taylor | Jake Bidwell | ||
Ryan Leonard | Luke Woolfenden | ||
Will Smallbone | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Thierno Ballo | Jamie Allen | ||
Macaulay Langstaff | Kai Andrews | ||
Raees Bangura-Williams | Ellis Simms | ||
Femi Azeez | Ephron Mason-Clark |
Tình hình lực lượng | |||
Lukas Jensen Không xác định | Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | ||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | |||
Alfie Doughty Chấn thương gân kheo | |||
Benicio Baker-Boaitey Không xác định |
Nhận định Millwall vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại