Thứ Bảy, 18/10/2025
Kyle McFadzean (Kiến tạo: Matt Godden)
2
Tyler Burey (Thay: Mason Bennett)
12
Jamie Shackleton
18
Matt Godden (Kiến tạo: Jake Bidwell)
28
Tyler Burey
30
Jake Cooper (Kiến tạo: Scott Malone)
36
Gustavo Hamer
37
George Honeyman
53
Benik Afobe
62
Jake Bidwell
64
Gustavo Hamer
67
Dan McNamara
68
Ryan Leonard (Thay: Charlie Cresswell)
80
George Saville (Thay: George Honeyman)
81
Kyle McFadzean
82
George Saville (Kiến tạo: Benik Afobe)
85
Josh Eccles (Thay: Jonathan Panzo)
89
Fabio Tavares (Thay: Matt Godden)
89
Isaac Olaofe (Thay: Benik Afobe)
90
George Evans (Thay: Jamie Shackleton)
90

Thống kê trận đấu Millwall vs Coventry City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Coventry City
Coventry City
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Coventry City

Tất cả (35)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Jamie Shackleton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.

90'

Benik Afobe sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Isaac Olaofe.

89'

Jonathan Panzo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.

89'

Matt Godden ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Tavares.

88'

Fankaty Dabo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.

85' G O O O A A A L - George Saville là mục tiêu!

G O O O A A A L - George Saville là mục tiêu!

85' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

82' Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

81'

George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Saville.

80'

Charlie Cresswell ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Leonard.

68' Thẻ vàng cho Dan McNamara.

Thẻ vàng cho Dan McNamara.

67' THẺ ĐỎ! - Gustavo Hamer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Gustavo Hamer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

67' ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64' Thẻ vàng cho Jake Bidwell.

Thẻ vàng cho Jake Bidwell.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

62' Thẻ vàng cho Benik Afobe.

Thẻ vàng cho Benik Afobe.

53' G O O O A A A L - George Honeyman là mục tiêu!

G O O O A A A L - George Honeyman là mục tiêu!

53' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Millwall vs Coventry City

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Scott Malone (11), Billy Mitchell (8), Jamie Shackleton (16), George Honeyman (39), Mason Bennett (20), Benik Afobe (7)

Coventry City (3-5-2): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Jake Bidwell (27), Ben Sheaf (14), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Viktor Gyokeres (17), Matt Godden (24)

Millwall
Millwall
3-4-1-2
33
Bartosz Bialkowski
15
Charlie Cresswell
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
2
Danny McNamara
11
Scott Malone
8
Billy Mitchell
16
Jamie Shackleton
39
George Honeyman
20
Mason Bennett
7
Benik Afobe
24
Matt Godden
17
Viktor Gyokeres
38
Gustavo Hamer
8
Jamie Allen
14
Ben Sheaf
27
Jake Bidwell
23
Fankaty Dabo
2
Jonathan Panzo
5
Kyle McFadzean
15
Dominic Hyam
1
Simon Moore
Coventry City
Coventry City
3-5-2
Thay người
12’
Mason Bennett
Tyler Burey
89’
Jonathan Panzo
Josh Eccles
80’
Charlie Cresswell
Ryan Leonard
89’
Matt Godden
Fabio Tavares
81’
George Honeyman
George Saville
90’
Jamie Shackleton
George Evans
90’
Benik Afobe
Isaac Olaofe
Cầu thủ dự bị
Tyler Burey
Tyler Walker
George Evans
Kasey Palmer
Shaun Hutchinson
Jack Burroughs
George Long
Josh Eccles
Ryan Leonard
Callum Doyle
George Saville
Ben Wilson
Isaac Olaofe
Fabio Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/01 - 2021
08/05 - 2021
18/09 - 2021
30/12 - 2021
13/08 - 2022
15/02 - 2023
25/11 - 2023
11/02 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
2Coventry CityCoventry City95402019
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town9342613
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow