Jose Garcia 7 | |
Stiven Vega (Thay: Jovani Welch) 27 | |
Felix Eduardo Charrupi Mina 30 | |
Andres Mauricio Alarcon Mendoza 38 | |
Jader Valencia (Kiến tạo: Jhon Emerson Cordoba Mosquera) 40 | |
Dewar Victoria 45+2' | |
Radamel Falcao (Thay: Leonardo Castro) 46 | |
Radamel Falcao (Kiến tạo: Jader Valencia) 55 | |
Joao Rodriguez (Thay: Sebastian Moreno) 58 | |
Juan Diaz (Thay: Jhomier Javier Guerrero Gonzalez) 58 | |
Samuel Bello (Thay: Dewar Victoria) 58 | |
Juan Diaz 71 | |
Daniel Catano (Kiến tạo: Juan Pablo Vargas) 71 | |
Daniel Mantilla (Thay: Daniel Catano) 77 | |
Kevin Palacios (Thay: Jader Valencia) 77 | |
Juan Arce (Thay: Jose Garcia) 78 | |
Juan Aristizbal (Thay: Cristian Martinez) 78 | |
Kevin Palacios 82 | |
Andres Llinas (Thay: Felix Eduardo Charrupi Mina) 83 |
Thống kê trận đấu Millonarios vs Patriotas
số liệu thống kê

Millonarios

Patriotas
52 Kiểm soát bóng 48
21 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Millonarios vs Patriotas
| Thay người | |||
| 27’ | Jovani Welch Stiven Vega | 58’ | Jhomier Javier Guerrero Gonzalez Juan Diaz |
| 46’ | Leonardo Castro Radamel Falcao | 58’ | Sebastian Moreno Joao Rodriguez |
| 77’ | Jader Valencia Kevin Palacios | 58’ | Dewar Victoria Samuel Bello |
| 77’ | Daniel Catano Daniel Mantilla | 78’ | Jose Garcia Juan Arce |
| 83’ | Felix Eduardo Charrupi Mina Andres Llinas | 78’ | Cristian Martinez Juan Aristizbal |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Arboleda | Sergio Roman | ||
Andres Llinas | Juan Arce | ||
Kevin Palacios | Juan Diaz | ||
Stiven Vega | Joao Rodriguez | ||
Daniel Mantilla | Juan Aristizbal | ||
Radamel Falcao | Camilo Charris | ||
Santiago Giordana | Samuel Bello | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H H T T | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H H B T | |
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B H T H B | |
| 4 | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H B H B | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T T H | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T H B T H | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | B T B B T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B T B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch