Tỷ lệ kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 40%, Otelul Galati: 60%.
![]() Paul Iacob 15 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Kazu) 26 | |
![]() Joao Paulo (Kiến tạo: Stefan Bana) 31 | |
![]() Vadik Murria (Thay: Ne Lopes) 46 | |
![]() Francisco Anderson (Kiến tạo: Balint Szabo) 49 | |
![]() Diego Zivulic 56 | |
![]() Paulinho (Thay: Andrezinho) 57 | |
![]() Jozef Dolny 70 | |
![]() Joao Paulo 70 | |
![]() Szabolcs Szalay (Thay: Balint Szabo) 76 | |
![]() Matei Frunza (Thay: Stefan Bana) 79 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Paul Iacob) 79 | |
![]() Soufiane Jebari (Thay: Francisco Anderson) 86 | |
![]() Attila Csuros (Thay: Jozef Dolny) 90 | |
![]() Efraim Bodo 90+1' |
Thống kê trận đấu Miercurea Ciuc vs Otelul Galati


Diễn biến Miercurea Ciuc vs Otelul Galati
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 44%, Otelul Galati: 56%.
Marton Eppel chơi bóng bằng tay.
Eduard Pap bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Eduard Pap từ Csikszereda Miercurea Ciuc cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Raul Palmes từ Csikszereda Miercurea Ciuc cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Attila Csuros từ Csikszereda Miercurea Ciuc cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Otelul Galati thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Cú sút của Matei Frunza bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 44%, Otelul Galati: 56%.
Csikszereda Miercurea Ciuc thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Otelul Galati đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Csikszereda Miercurea Ciuc.
Một cầu thủ của Otelul Galati thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Jozef Dolny rời sân để nhường chỗ cho Attila Csuros trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Cú sút của Andrei Ciobanu bị chặn lại.
Đường chuyền của Milen Zhelev từ Otelul Galati đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Otelul Galati đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Miercurea Ciuc vs Otelul Galati
Miercurea Ciuc (4-4-2): Eduard Pap (94), Erwin Szilard Bloj (17), Bence Vegh (97), Raul Palmes (3), Janos Ferenczi (19), Francisco Anderson (11), Szilard Veres (8), Efraim Bodo (20), Balint Szabo (80), Jozef Dolny (9), Marton Eppel (27)
Otelul Galati (4-2-3-1): Iustin Popescu (32), Milen Zhelev (2), Manuel Lopes (4), Paul Iacob (6), Kazu (88), Joao Lameira (8), Diego Zivulic (31), Stefan Daniel Bana (11), João Paulo (18), Andrezinho (7), Patrick (9)


Thay người | |||
76’ | Balint Szabo Szabolcs Szalay | 26’ | Kazu Andrei Ciobanu |
86’ | Francisco Anderson Soufiane Jebari Jebari | 46’ | Ne Lopes Vadik Murria |
90’ | Jozef Dolny Attila Csuros | 57’ | Andrezinho Paulo Rafael Pereira Araujo |
79’ | Stefan Bana Matei Frunza | ||
79’ | Paul Iacob Pedro Nuno |
Cầu thủ dự bị | |||
Mate Simon | Gabriel Ursu | ||
Mark Karacsony | Daniel Sandu | ||
David Kelemen | Paulo Rafael Pereira Araujo | ||
Szabolcs Szilagyi | Andrei Ciobanu | ||
Peter Gal Andrezly | Radu Postelnicu | ||
Attila Csuros | Matei Frunza | ||
Ramon Erdei | Cristian Chira | ||
Ervin Bakos | Vadik Murria | ||
Szabolcs Szalay | Julian Bonilla | ||
Soufiane Jebari Jebari | Andrei Rus | ||
Maks Juraj Celic | Dan-Cristian Neicu | ||
Pedro Nuno |
Nhận định Miercurea Ciuc vs Otelul Galati
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Miercurea Ciuc
Thành tích gần đây Otelul Galati
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại