Thứ Bảy, 08/11/2025
Szabolcs Szalay (Kiến tạo: Francisco Anderson)
17
Aboubacar Camara
23
Szilard Veres
24
David Irimia
33
Robert Neacsu (Thay: Andrei Sava)
34
Ervin Bakos (VAR check)
45+1'
Cristian Nedelcovici (Thay: George Gavrilas)
46
Szilard Veres (Kiến tạo: Lorand Paszka)
53
Alexandru Irimia (Thay: David Irimia)
56
Christ Kouadio (Thay: Razvan Milea)
56
Cosmin Achim (Thay: Aboubacar Camara)
64
Balint Szabo (Thay: Szabolcs Szalay)
64
Jozef Dolny (Thay: Marton Eppel)
64
Yassine Zakir
69
Soufiane Jebari (Thay: Francisco Anderson)
69
Alpar Gergely (Thay: Ervin Bakos)
79
Szabolcs Dusinszki (Thay: Bence Vegh)
79
Cosmin Achim
89
Desley Ubbink
90+1'

Thống kê trận đấu Miercurea Ciuc vs FC Metaloglobus Bucuresti

số liệu thống kê
Miercurea Ciuc
Miercurea Ciuc
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
42 Kiểm soát bóng 58
5 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 14
3 Việt vị 1
21 Chuyền dài 19
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
8 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Miercurea Ciuc vs FC Metaloglobus Bucuresti

Tất cả (336)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 1598.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 42%, FC Metaloglobus Bucuresti: 58%.

90+5'

Janos Hegedus thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

90+4'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+4'

Phát bóng lên cho FC Metaloglobus Bucuresti.

90+4'

Raul Palmes từ Csikszereda Miercurea Ciuc cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

90+4'

Robert Neacsu chặn thành công cú sút.

90+4'

Cú sút của Balint Szabo bị chặn lại.

90+3'

Phát bóng lên cho FC Metaloglobus Bucuresti.

90+3'

Cơ hội đến với Jozef Dolny từ Csikszereda Miercurea Ciuc nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+3'

Đường chuyền của Szabolcs Dusinszki từ Csikszereda Miercurea Ciuc đã tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Csikszereda Miercurea Ciuc đang kiểm soát bóng.

90+2'

Cosmin Achim giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Robert Neacsu từ FC Metaloglobus Bucuresti cắt được đường chuyền vào vòng cấm.

90+2'

Trận đấu được tiếp tục.

90+1' Desley Ubbink nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Desley Ubbink nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

90+1'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài cần can thiệp.

90+1'

Trọng tài thổi còi. Desley Ubbink phạm lỗi từ phía sau với Balint Szabo và đó là một quả đá phạt.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90'

Szabolcs Dusinszki chiến thắng trong pha không chiến với Dragos Huiban.

Đội hình xuất phát Miercurea Ciuc vs FC Metaloglobus Bucuresti

Miercurea Ciuc (4-2-3-1): Eduard Pap (94), Erwin Szilard Bloj (17), Janos Hegedus (24), Raul Palmes (3), Lorand Paszka (6), Szilard Veres (8), Bence Vegh (97), Francisco Anderson (11), Ervin Bakos (15), Szabolcs Szalay (79), Marton Eppel (27)

FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): George Gavrilas (1), David Irimia (21), Aboubacar Camara (30), George Caramalau (4), Andrei Sava (13), Razvan Milea (8), Damia Sabater (5), Cornelis Petrus Ubbink (20), Yassine Zakir (24), Dragos Huiban (11), Ely Fernandes (10)

Miercurea Ciuc
Miercurea Ciuc
4-2-3-1
94
Eduard Pap
17
Erwin Szilard Bloj
24
Janos Hegedus
3
Raul Palmes
6
Lorand Paszka
8
Szilard Veres
97
Bence Vegh
11
Francisco Anderson
15
Ervin Bakos
79
Szabolcs Szalay
27
Marton Eppel
10
Ely Fernandes
11
Dragos Huiban
24
Yassine Zakir
20
Cornelis Petrus Ubbink
5
Damia Sabater
8
Razvan Milea
13
Andrei Sava
4
George Caramalau
30
Aboubacar Camara
21
David Irimia
1
George Gavrilas
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
4-4-2
Thay người
64’
Szabolcs Szalay
Balint Szabo
34’
Andrei Sava
Robert Neacsu
64’
Marton Eppel
Jozef Dolny
46’
George Gavrilas
Cristian Nicolae Nedelcovici
69’
Francisco Anderson
Soufiane Jebari Jebari
56’
Razvan Milea
Christ Sarkodje Kouadio
79’
Bence Vegh
Szabolcs Dusinszki
56’
David Irimia
Alexandru Irimia
79’
Ervin Bakos
Alpar Gergely
64’
Aboubacar Camara
Cosmin Florin Achim
Cầu thủ dự bị
Mate Simon
Cristian Nicolae Nedelcovici
Maks Juraj Celic
Stefan Visic
David Kelemen
Christ Sarkodje Kouadio
Norbert Kajan
Alexandru Irimia
Soufiane Jebari Jebari
Cosmin Florin Achim
Szabolcs Szilagyi
Adrian Marian Sirbu
Attila Csuros
Laurentiu Lis
Peter Gal Andrezly
Moses Abbey
Szabolcs Dusinszki
Benjamin Hadzic
Alpar Gergely
Tarek Aggoun
Balint Szabo
Cristian Nicolae Nedelcovici
Jozef Dolny
Robert Neacsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Romania
VĐQG Romania

Thành tích gần đây Miercurea Ciuc

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
VĐQG Romania
24/10 - 2025
20/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani169521532T T T H B
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923159511532T T T T H
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova158521029H B T H H
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti15762727H T B H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges15834527T B H H T
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta16745425B H T T T
7Otelul GalatiOtelul Galati15645922B T T B T
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj16556020B B T B T
9FCSBFCSB15546119T T B T T
10UTA AradUTA Arad15474-619H B B B T
11FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia15537-318H B B B B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti15357-514B T T H H
13CFR ClujCFR Cluj15276-813T H B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc15276-1213T H T H B
15HermannstadtHermannstadt15249-1210B B B B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti161411-207B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow