Dữ liệu đang cập nhật
Thống kê trận đấu Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

Miercurea Ciuc

Dinamo Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Miercurea Ciuc
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 3 | 0 | 14 | 33 | H T T T H | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | H B T B H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | H T T B T | |
| 4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 5 | 26 | T T H T T | |
| 5 | 13 | 8 | 1 | 4 | 13 | 25 | T T T T T | |
| 6 | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | T T B T T | |
| 7 | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 23 | B T H T B | |
| 8 | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | H H T B H | |
| 9 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H T B B H | |
| 10 | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T B H T T | |
| 11 | 13 | 6 | 2 | 5 | 9 | 20 | T H B T B | |
| 12 | 12 | 5 | 2 | 5 | 2 | 17 | B H B B T | |
| 13 | 13 | 3 | 4 | 6 | -3 | 13 | B T B H B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B B B H T | |
| 15 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 13 | B B B T H | |
| 16 | 13 | 3 | 3 | 7 | -1 | 12 | T B T H T | |
| 17 | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | T B H T H | |
| 18 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | H H T B B | |
| 19 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B T H B B | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -11 | 8 | B H B B H | |
| 21 | 13 | 2 | 2 | 9 | -22 | 8 | B T H B B | |
| 22 | 13 | 1 | 1 | 11 | -23 | 4 | B B B B B | |
| 23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch