Chủ Nhật, 09/11/2025

Trực tiếp kết quả Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti hôm nay 04-11-2022

Giải Hạng 2 Romania - Th 6, 04/11

Kết thúc

Miercurea Ciuc

Miercurea Ciuc

0 : 0

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

Hiệp một: 0-0
T6, 01:00 04/11/2022
Vòng 13 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
Miercurea Ciuc
Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania
04/11 - 2022
VĐQG Romania
15/07 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Miercurea Ciuc

VĐQG Romania
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
VĐQG Romania
24/10 - 2025
20/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
20/10 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara1310301433H T T T H
2FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea138231126H B T B H
3Steaua BucurestiSteaua Bucuresti13823726H T T B T
4Sepsi OSKSepsi OSK13823526T T H T T
5Metalul BuzauMetalul Buzau138141325T T T T T
6CSM ResitaCSM Resita138141125T T B T T
7ASA Targu MuresASA Targu Mures127231223B T H T B
8FC VoluntariFC Voluntari13652523H H T B H
9Chindia TargovisteChindia Targoviste126331121H T B B H
10CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi12633421T B H T T
11Concordia ChiajnaConcordia Chiajna13625920T H B T B
12CS AfumatiCS Afumati12525217B H B B T
13CSM SlatinaCSM Slatina13346-313B T B H B
14FC BacauFC Bacau13346-713B B B H T
15Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt13436-1113B B B T H
16Comunal SelimbarComunal Selimbar13337-112T B T H T
17CSC DumbravitaCSC Dumbravita13337-812T B H T H
18CS Dinamo BucurestiCS Dinamo Bucuresti13256-711H H T B B
19CS Gloria BistritaCS Gloria Bistrita13247-1110B T H B B
20CS TunariCS Tunari13157-118B H B B H
21Campulung MuscelCampulung Muscel13229-228B T H B B
22CSM Olimpia Satu MareCSM Olimpia Satu Mare131111-234B B B B B
23FC Olimpia Satu MareFC Olimpia Satu Mare1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow