Thứ Sáu, 17/10/2025
Andrei Cordea (Kiến tạo: Louis Munteanu)
17
Marton Eppel (Kiến tạo: Lorand Paszka)
34
Lorenzo Biliboc (Thay: Andres Sfait)
52
Lindon Emerllahu (Thay: Adrian Paun)
52
Meriton Korenica (Thay: Andrei Cordea)
52
Ervin Bakos (Thay: Efraim Bodo)
64
Soufiane Jebari (Thay: Szabolcs Szalay)
64
Islam Slimani (Thay: Damjan Djokovic)
69
Islam Slimani (Kiến tạo: Lindon Emerllahu)
71
Szabolcs Dusinszki (Thay: Szilard Veres)
82
Camora
90
Ervin Bakos
90+4'
Matei Cristian Ilie
90+4'
Bence Vegh
90+4'
Louis Munteanu
90+8'
(Pen) Lorand Paszka
90+9'

Thống kê trận đấu Miercurea Ciuc vs CFR Cluj

số liệu thống kê
Miercurea Ciuc
Miercurea Ciuc
CFR Cluj
CFR Cluj
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 19
0 Việt vị 0
11 Chuyền dài 27
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 9
6 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Miercurea Ciuc vs CFR Cluj

Tất cả (331)
90+12'

CFR Cluj chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.

90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 40%, CFR Cluj: 60%.

90+11'

Csikszereda Miercurea Ciuc thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

90+11'

Lindon Emerllahu thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Eduard Pap đã có mặt để dễ dàng cản phá nó.

90+11'

Szabolcs Dusinszki từ Csikszereda Miercurea Ciuc cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16 mét 50.

90+10'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9' V À A A O O O - Lorand Paszka từ Csikszereda Miercurea Ciuc thực hiện thành công quả phạt 11 mét bằng chân trái! Otto Hindrich đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Lorand Paszka từ Csikszereda Miercurea Ciuc thực hiện thành công quả phạt 11 mét bằng chân trái! Otto Hindrich đã chọn sai hướng.

90+8' Trọng tài rút thẻ vàng cho Louis Munteanu vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Louis Munteanu vì hành vi phi thể thao.

90+7'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định thổi phạt 11 mét cho Csikszereda Miercurea Ciuc!

90+5'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Csikszereda Miercurea Ciuc.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Bence Vegh vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Bence Vegh vì hành vi phi thể thao.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Matei Cristian Ilie vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Matei Cristian Ilie vì hành vi phi thể thao.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Ervin Bakos vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Ervin Bakos vì hành vi phi thể thao.

90+3'

PENALTY - Lorenzo Biliboc từ CFR Cluj phạm lỗi và bị thổi phạt 11 mét vì đã đá ngã Ervin Bakos.

90+3'

Sheriff Sinyan của CFR Cluj cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Csikszereda Miercurea Ciuc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Sheriff Sinyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Louis Munteanu để bóng chạm tay.

90+2'

Janos Hegedus từ Csikszereda Miercurea Ciuc cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Meriton Korenica của CFR Cluj thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

Đội hình xuất phát Miercurea Ciuc vs CFR Cluj

Miercurea Ciuc (4-2-3-1): Eduard Pap (94), Lorand Paszka (6), Maks Juraj Celic (4), Janos Hegedus (24), Janos Ferenczi (19), Bence Vegh (97), Szilard Veres (8), Francisco Anderson (11), Efraim Bodo (20), Szabolcs Szalay (79), Marton Eppel (27)

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Marcus Coco (97), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Alexandru Paun (11), Tidiane Keita (23), Damjan Djokovic (88), Andrei Cordea (24), Louis Munteanu (9), Andres Sfait (77)

Miercurea Ciuc
Miercurea Ciuc
4-2-3-1
94
Eduard Pap
6
Lorand Paszka
4
Maks Juraj Celic
24
Janos Hegedus
19
Janos Ferenczi
97
Bence Vegh
8
Szilard Veres
11
Francisco Anderson
20
Efraim Bodo
79
Szabolcs Szalay
27
Marton Eppel
77
Andres Sfait
9
Louis Munteanu
24
Andrei Cordea
88
Damjan Djokovic
23
Tidiane Keita
11
Alexandru Paun
45
Camora
27
Matei Cristian Ilie
6
Sheriff Sinyan
97
Marcus Coco
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
64’
Efraim Bodo
Ervin Bakos
52’
Adrian Paun
Lindon Emerllahu
64’
Szabolcs Szalay
Soufiane Jebari Jebari
52’
Andrei Cordea
Meriton Korenica
82’
Szilard Veres
Szabolcs Dusinszki
52’
Andres Sfait
Lorenzo Biliboc
69’
Damjan Djokovic
Islam Slimani
Cầu thủ dự bị
Mate Simon
Rares Gal
Erwin Szilard Bloj
Octavian Valceanu
Norbert Kajan
Kun
Szabolcs Szilagyi
Kurt Zouma
Peter Gal Andrezly
Anton Kresic
Szabolcs Dusinszki
Lindon Emerllahu
Raul Palmes
Ovidiu Perianu
Alpar Gergely
Meriton Korenica
Attila Csuros
Lorenzo Biliboc
Ervin Bakos
David Bogdan Ciubăncan
Soufiane Jebari Jebari
Iacopo Cernigoi
Jozef Dolny
Islam Slimani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Miercurea Ciuc

VĐQG Romania
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025
VĐQG Romania
23/08 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
17/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Romania
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Romania
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani127411325H T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923127411025T H B T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova12732824H T B H B
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti12651823T T H H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges12714422T H T T B
6FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia12534318B T T H B
7Otelul GalatiOtelul Galati12444416H B T B T
8UTA AradUTA Arad12372016B H H H B
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta12435-315T B H H B
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj12354114T H B H B
11CFR ClujCFR Cluj12273-413H H H T H
12FCSBFCSB12345-413H H B T T
13HermannstadtHermannstadt12246-610B B T B B
14Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti12237-69B B B B T
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc12165-119H H H T H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti12039-173B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow