![]() Janos Nagy 18 | |
![]() Petrisor Petrescu 54 | |
![]() Akos Nistor 90+5' |
Thống kê trận đấu Miercurea Ciuc vs ACS Champions FC Arges
số liệu thống kê

Miercurea Ciuc

ACS Champions FC Arges
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Miercurea Ciuc
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 19 | T T T T T | |
2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T B T T T | |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T H B T H |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B | |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | T B B H T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | B T T T H |
7 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
8 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | B T B T T | |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | B T T T T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | T H T B B |
12 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T B T T B | |
13 | 6 | 3 | 1 | 2 | -5 | 10 | H B T T B | |
14 | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | T H H H B | |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | B B H H T |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
17 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B H B H | |
18 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H B T B | |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -14 | 4 | B T B H B | |
20 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -8 | 3 | B B B B B |
21 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | B B B B H |
22 | 7 | 0 | 1 | 6 | -13 | 1 | B B B B H | |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại